Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh chi tiết
Để chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ 1, việc ôn tập là rất cần thiết. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh chi tiết này tổng hợp các kiến thức từ sách giáo khoa và các bài tập mẫu, giúp các em nắm vững từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng cần thiết để tự tin bước vào kỳ thi.
1. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh: Từ vựng
1.1 Hobbies
- Hobby - Sở thích
- Gardening - Làm vườn
- Reading - Đọc sách
- Cooking - Nấu ăn
- Painting - Vẽ
- Drawing - Kẻ, vẽ
- Photography - Nhiếp ảnh
- Knitting - Đan len
- Singing - Hát
- Playing a musical instrument - Chơi nhạc cụ
- Cycling - Đạp xe
- Hiking - Leo núi
- Fishing - Câu cá
- Traveling - Du lịch
- Collecting - Sưu tầm
- Crafting - Thủ công mỹ nghệ
- Dancing - Nhảy múa
- Baking - Nướng bánh
- Gaming - Chơi game
- Writing - Viết lách
1.2 Health issues and advice/ Problem
- Health - Sức khỏe
- Illness - Bệnh
- Sick - Ốm
- Pain - Đau
- Fever - Sốt
- Cough - Ho
- Cold - Cảm lạnh
- Headache - Đau đầu
- Fatigue - Mệt mỏi
- Allergy - Dị ứng
- Infection - Nhiễm trùng
- Consult - Tham khảo, tư vấn
- Doctor - Bác sĩ
- Medicine - Thuốc
- Treatment - Điều trị
- Recovery - Khôi phục
- Exercise - Tập thể dục
- Nutrition - Dinh dưỡng
- Hydration - Cung cấp nước
- Stress - Căng thẳng
1.3 Music and Arts
- Music - Nhạc
- Song - Bài hát
- Artist - Nghệ sĩ
- Singer - Ca sĩ
- Band - Ban nhạc
- Instrument - Nhạc cụ
- Guitar - Đàn guitar
- Piano - Đàn piano
- Drum - Trống
- Beat - Nhịp điệu
- Melody - Giai điệu
- Concert - Buổi hòa nhạc
- Album - Album
- Lyrics - Lời bài hát
- Genre - Thể loại
- Art - Nghệ thuật
- Painting - Hội họa
- Drawing - Vẽ
- Sculpture - Tượng
- Gallery - Phòng triển lãm
- Exhibition - Triển lãm
- Creativity - Sáng tạo
- Craft - Thủ công
- Design - Thiết kế
- Color - Màu sắc
- Brush - Cọ
- Canvas - Toan
- Artistic - Nghệ thuật
- Performance - Buổi biểu diễn
- Theater - Nhà hát
1.4 Food and drink
- Food - Thức ăn
- Fruit - Hoa quả
- Vegetable - Rau củ
- Meat - Thịt
- Fish - Cá
- Rice - Cơm
- Bread - Bánh mì
- Pasta - Mì
- Soup - Súp
- Salad - Xà lách
- Cheese - Phô mai
- Egg - Trứng
- Dessert - Món tráng miệng
- Snack - Đồ ăn vặt
- Condiment - Gia vị
- Drink - Đồ uống
- Water - Nước
- Juice - Nước trái cây
- Tea - Trà
- Coffee - Cà phê
- Soda - Nước ngọt
- Milk - Sữa
- Wine - Rượu vang
- Beer - Bia
- Cocktail - Cocktail
- Smoothie - Sinh tố
- Hot chocolate - Sô-cô-la nóng
1.5 Community service and volunteer work
- Community - Cộng đồng
- Service - Dịch vụ
- Help - Giúp đỡ
- Support - Hỗ trợ
- Assist - Hỗ trợ
- Program - Chương trình
- Project - Dự án
- Event - Sự kiện
- Donation - Quyên góp
- Fundraising - Gây quỹ
- Volunteer - Tình nguyện viên
- Volunteering - Công việc tình nguyện
- Charity - Từ thiện
- Organization - Tổ chức
- Activity - Hoạt động
- Commitment - Cam kết
- Service hours - Giờ phục vụ
- Outreach - Tiếp cận
- Caring - Quan tâm
- Impact - Tác động
2. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh: Ngữ pháp
2.1 Hiện tại đơn
- Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả những hành động, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên xảy ra trong hiện tại, không phụ thuộc vào thời gian cụ thể. Nó cũng thể hiện các hành động lặp lại thường xuyên hoặc các thói quen hàng ngày.
- Cấu trúc:
+ Khẳng định: S + V/V(s/es)
+ Phủ định: S + do/does not + V
+ Nghi vấn: Do/Does: Do + S + V?
- Cách dùng:
+ Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
+ Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
+ Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.
- Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh
- Từ nhận biết: every day, every morning, always, usually, often, sometimes, never...
once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year
2.2 Tương lai đơn
Cách dùng:
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Dùng để đưa ra dự đoán không có căn cứ.
- Diễn tả lời hứa, đề nghị.
Công thức:
- Khẳng định: S + will + V + (O)
- Phủ định: S + will not (won’t) + V + (O)
- Nghi vấn: Will + S + V + (O)?
Dấu hiệu nhận biết:
- Các từ chỉ thời gian tương lai: tomorrow, next week, in the future.
2.3 Quá khứ đơn
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Hành động liên tiếp trong quá khứ.
Công thức:
- Khẳng định: S + V-ed/V2 + (O)
- Phủ định: S + did not (didn't) + V + (O)
- Nghi vấn: Did + S + V + (O)?
Dấu hiệu nhận biết:
- Các từ chỉ thời gian quá khứ: yesterday, last night, last week, ago, in 1999.
2.4 Hiện tại hoàn thành
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
- Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm.
- Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại.
Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + V-ed/V3 + (O)
- Phủ định: S + have not/has not (haven't/hasn't) + V-ed/V3 + (O)
- Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/V3 + (O)?
Dấu hiệu nhận biết:
- Các từ: just, already, yet, ever, never, since, for, recently, It’s the first time, three times, so far, before, once.
Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!
2.5 Verb of liking + V-ing
- Verbs of liking and disliking + V-ing / gerunds
Like /Love / Enjoy /Fancy / Prefer / Adore / Mind / Dislike / Hate / Detest … + V-ing / Gerunds
Ex: I like swimming/ He hates waiting for buses/ I detest lying/ He adores playing the guitar.
- Verbs of liking and disliking + to-V
Like /Love / Prefer / Hate + To -V
Ex: I like to read in the evenings/ She hates to be the center of attention.
- Lưu ý một số động từ tiếng Anh có thể được theo sau bởi cả dạng verb+ing và to + verb, nhưng tạo ra sự khác biệt về ý nghĩa.
+ Remember
- Remember + verb+ing: Nhớ đã làm gì (hồi tưởng về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ).
- Ex: I remember meeting her last year. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy năm ngoái.)
- Remember + to + verb: Nhớ phải làm gì (ghi nhớ để thực hiện một nhiệm vụ nào đó trong tương lai).
- Ex: Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa.)
+ Forget
- Forget + verb+ing: Quên đã làm gì (không nhớ về một sự việc đã xảy ra).
- Ex: I'll never forget meeting you for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên đã gặp bạn lần đầu.)
- Forget + to + verb: Quên phải làm gì (quên thực hiện một hành động cần thiết).
- Ex: I forgot to send the email. (Tôi quên gửi email.)
+ Regret:
- Regret + verb+ing: Hối hận đã làm gì (hối tiếc về một hành động đã xảy ra).
- Ex: I regret telling him the truth. (Tôi hối hận vì đã nói sự thật với anh ấy.)
- Regret + to + verb: Lấy làm tiếc phải làm gì (thường được dùng khi thông báo điều gì không vui).
- Ex: I regret to inform you that your application was unsuccessful. (Tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng đơn của bạn đã không thành công.)
+ Stop:
- Stop + verb+ing: Ngừng làm một việc gì đó.
- Ex: She stopped smoking last year. (Cô ấy đã ngừng hút thuốc năm ngoái.)
- Stop + to + verb: Dừng lại để làm việc gì đó.
- Ex: I stopped to buy groceries on the way home. (Tôi dừng lại để mua đồ trên đường về nhà.)
+ Try:
- Try + verb+ing: Thử làm gì (thực hiện một thử nghiệm để xem kết quả).
- Ex: Try opening the window to get some fresh air. (Thử mở cửa sổ để có thêm không khí trong lành.)
- Try + to + verb: Cố gắng làm gì (đổ nỗ lực để làm điều gì đó).
- Ex: I try to exercise every day. (Tôi cố gắng tập thể dục mỗi ngày.)
2.6 Imperative with More and Less
- Câu mệnh lệnh sử dụng với More hoặc Less: được sử dụng khi đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh hoặc gợi ý.
Ex: Do more exercise! (Hãy tập thể dục nhiều hơn!)
Wash your hands more! (Hãy rửa tay nhiều hơn!)
- Câu mệnh lệnh sử dụng với More hoặc Less để đưa ra lời khuyên về sức khỏe.
Ex: Watch less TV! (Xem TV ít hơn!)
Eat more vegetables! (Ăn nhiều rau hơn!)
Sleep more!...(Ngủ nhiều hơn!...)
2.7 Câu so sánh
- as + adjective + as: So sánh ngang bằng.
Ex: Dancing is as exciting as doing exercise.(Khiêu vũ cũng thú vị như tập thể dục.)
- not as + adjective + as: So sánh kém.
Ex: Classical music is not as fun as rock and roll.(Nhạc cổ điển không vui bằng nhạc rock and roll.)
- the same as: So sánh giống nhau
Ex: The price of food is the same as it was last year.(Giá thực phẩm vẫn như năm ngoái.)
- different from: dùng để nói sự khác nhau
Ex: This book is different from that one.(Cuốn sách này khác với cuốn sách đó.)
2.8 Countable and uncountable nouns
a. Countable Nouns (Danh từ đếm được)
- Định nghĩa: Danh từ có thể đếm được và có dạng số nhiều.
Ex: apple (cái táo), book (cuốn sách), car (chiếc xe).
- Cách sử dụng:
+ Có số đếm: Dùng với số từ.
Ex: two apples (hai cái táo), three books (ba cuốn sách).
+ Có mạo từ: Dùng với "a", "an", "the".
Ex: a car (một chiếc xe), the book (cuốn sách đó).
+ Dùng với một số từ chỉ số lượng: many, few, a few.
Ex: many cars (nhiều chiếc xe).
b. Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được)
- Định nghĩa: Danh từ không thể đếm được và không có dạng số nhiều.
Ex: water (nước), rice (gạo), information (thông tin).
- Cách sử dụng:
+ Không có số đếm: Không dùng với số từ.
Ex : Không nói two waters, mà nói some water (một ít nước).
+ Không dùng với mạo từ "a" hoặc "an":
Ex: Không nói a rice mà nói some rice.
+ Dùng với một số từ chỉ số lượng: much, little, a little, some...
Ex: much information (nhiều thông tin), little sugar (một ít đường).
3. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh: Luyện tập
Ex1: Choose the word that has a different pronunciation from the others of each group:
1. A. coffee B. pot C. bottle D. one
2. A. hat B. map C. what D. cap
3. A. what B. yogurt C. problem D. morning
4. A. was B. wall C. walk D. water
5. A. talk B. salt C. sausage D. cause
6. A. collection B. tradition C. exhibition D. question
7. A. soft B. leisure C. version D. composer
8. A. closure B. leisure C. pleasure D. sure
9. A. essential B. traditional C. picture D. audition
10. A. discussion B. vision C. treasure D. decision
11. A. architect B. church C. children D. armchair
12. A. general B. garden C. go D. get
13. A. cancel B. ceiling C. calling D. cupboard
14. A. calorie B. carve C. collage D. centrer
15. A. unique B. mosquito C. mosque D. question
16. A. knife B. of C. leaf D. life
17. A. although B. enough C. paragraph D. cough
18. A. aerobics B. calories C. cycling D. doctor
19. A. burn B. neighbor C. hurt D. turn
20. A. nurse B. surf C. picture D. return
Đáp án:
1 D | 2 C | 3 D | 4 A | 5 B | 6 D | 7 A | 8 D | 9 C | 10 A |
11 A | 12 A | 13 B | 14 D | 15 D | 16 B | 17 A | 18 C | 19 B | 20 C |
Ex2: Circle the best option (A, B, C or D) to complete the sentences.
1. Today, subjects like music and arts are put into the school __________ in Viet Nam.
A. curriculum B. education C. school year D. subjects
2. Robert does not have __________ Peter does.
A. money more than B. as many money as
C. more money as D. as much money as
3. For many people, a good knowledge of music and arts is regarded as a __________ for
every student.
A. in needs B. necessity C. necessary D. need
4. Last year, Matt earned __________ his brother.
A. twice as much as B. twice as many as
C. twice more than D. twice as more as
5. Arts are of great __________ in education, especially for young children.
A. unimportant B. unimportance
C. importantly D. importance
6. Classical music is not __________ as pop music.
A. exciting B. more excited C. as exciting D. as excited
7. The test is not __________ difficult __________ it was last month.
A. as - as B. so - as C. more – as D. A & B are correct.
8. This year’s musical festival is not __________ it was last year.
A. different from B. worse C. as good as D. as well as
9. I never watch ballet, and my sister doesn’t __________ .
A. either B. like that C. too D. so
10. He works __________ we do.
A. harder B. as hard as C. harder D. so hard as
11. Teenagers in Viet Nam like K-pop, and they like Korean films __________.
A. too B. either C. so D. however
12. Marie is not __________ intelligent __________ her sister.
A. more – as B. so – so C. so – as D. the – of
13. My brother’s taste in art is quite different __________ mine.
A. to B. from C. with D. as
14. I don’t work so hard __________ my father.
A. so B. as C. than D. more
15. You can see many interesting __________ in that art gallery.
A. portraits B. actors C. paints D. colors
16. - ___________________________ - There’s some meat and some rice.
A. What’s for lunch? B. What’s lunch?
C. What’s lunch for? D. Where’s lunch for?
17. Coffee is __________.
A. favourite my drink B. my favourite drink
C. drink my favourite D. my drink favourite
18. What would you like? - .
A. I like some apple juice. B. I’d like any apple juice.
C. I’d like some apple juice. D. I’d like an apple juice.
19. 27. We hate __________ the dishes.
A. wash B. to washing C. washed D. washing
20. I do not have __________ oranges, but I have __________ apples.
A. any – any B. some – any C. any – some D. a – some
Đáp án:
1 A | 2 D | 3 B | 4 A | 5 D | 6 C | 7 D | 8 C | 9 A | 10 B |
11 A | 12 C | 13 B | 14 B | 15 A | 16 A | 17 B | 18 C | 19 D | 20 C |
HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA
Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:
⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học
⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3
⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân
⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7
⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả
⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập
⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia
Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
Hy vọng rằng đề cương ôn thi học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh này sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em tự tin và hiệu quả hơn trong việc ôn tập. Hãy chăm chỉ luyện tập và ôn lại các kiến thức đã học. Chúc các em đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!