Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn ngữ văn chi tiết
Môn Ngữ Văn là một trong những môn học quan trọng, không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc, viết mà còn góp phần hình thành tư duy và cảm xúc nghệ thuật. Để chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ 1, việc ôn tập là rất cần thiết. Đề cương này cung cấp hệ thống kiến thức từ các bài học trong sách giáo khoa và các bài tập mẫu để các em có thể tự tin bước vào kỳ thi.
1. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn ngữ văn: Kiến thức đọc hiểu
1.1 Văn nghị luận
a. Luận đề và luận điểm trong văn nghị luận
- Luận đề là vấn đề chủ yếu được nêu ra để thảo luận trong bài văn nghị luận.
- Luận điểm là các ý kiến thể hiện quan điểm của người viết về luận đề.
- Trong văn nghị luận, luận đề được làm rõ thông qua hệ thống luận điểm, lý lẽ và bằng chứng.
b. Bằng chứng khách quan và ý kiến, đánh giá chủ quan trong văn nghị luận:
- Bằng chứng khách quan là những thông tin xác thực (số liệu, thời gian, địa điểm, nhân vật, sự kiện,...) có thể kiểm chứng để xác định tính đúng sai dựa trên thực tế.
- Ý kiến, đánh giá chủ quan là những nhận định, suy nghĩ và phán đoán dựa trên góc nhìn cá nhân của người viết, thường liên quan đến vấn đề gây tranh cãi, dự đoán về tương lai, hoặc đánh giá về một sự việc, hiện tượng. Những ý kiến này thường được diễn đạt bằng các cụm từ như “tôi cho rằng”, “tôi thấy”, và có ít cơ sở để kiểm chứng.
- Để tăng sức thuyết phục cho văn bản nghị luận, ý kiến và đánh giá chủ quan của người viết cần phải dựa trên các bằng chứng khách quan.
- Dưới đây là bảng phân biệt hai khái niệm:
Bằng chứng khách quan | Ý kiến, đánh giá chủ quan của người viết |
Là các thông tin khách quan như số liệu, thời gian, địa điểm, người và sự kiện. | Là các ý kiến chủ quan, như quan điểm cá nhân về vấn đề tranh cãi, dự đoán về tương lai, hoặc đánh giá về sự việc, hiện tượng, thường được diễn đạt bằng cụm từ như “tôi cho rằng”, “tôi thấy”. |
Dựa trên các thí nghiệm, nghiên cứu, có nguồn đáng tin cậy, giúp xác định đúng sai dựa vào thực tế. | Dựa trên cảm nhận, cách nhìn và giải thích của cá nhân; không có cơ sở xác thực. |
c. Những văn bản nghị luận đã học trong chương trình Ngữ văn 8 chương trình mới
STT | Tên văn bản | Tác giả | Thể loại | Vấn đề nghị luận (Luận đề) |
1 | Bức thư của thủ lĩnh da đỏ | Xi-át-tơn | Nghị luận xã hội | Mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người |
2 | Thiên nhiên và hồn người lúc sang thu | Vũ Nho | Nghị luận văn học | Sự biến chuyển của thiên nhiên và hồn người ở thời điểm sang thu |
3 | Tinh thần yêu nước của nhân dân ta | Hồ Chí Minh | Nghị luận xã hội | Văn bản tự hào ca ngợi tinh thần yêu nước và kêu gọi mọi người phát huy truyền thống quý báu của dân tộc. |
4 | Lối sống đơn giản - xu thế của thế kỉ XXI | Chương Thâu | Nghị luận xã hội | Văn bản bàn về lối sống đơn giản và lợi ích mà lối sống đơn giản đem đến cho con người. |
1.2 Thể loại truyện cười
a. Khái niệm: Truyện cười là một thể loại tự sự dân gian chứa đựng yếu tố gây cười, nhằm mục đích giải trí hoặc phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu trong cuộc sống. Truyện cười thể hiện sự lạc quan và trí thông minh sắc sảo của tác giả dân gian.
b. Đặc trưng của truyện cười:
- Cốt truyện: Thường xoay quanh các tình huống, hành động tạo ra tiếng cười. Cuối truyện thường có sự việc bất ngờ, đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm, từ đó lật tẩy sự thật và tạo ra tiếng cười.
- Bối cảnh: Không được miêu tả cụ thể và tỉ mỉ, có thể là bối cảnh không xác định hoặc gần gũi, thân thuộc, thể hiện đặc điểm về thiên nhiên, văn hóa và phong tục.
- Nhân vật: Có hai loại nhân vật chính:
+ Loại thứ nhất thường là những nhân vật mang thói xấu phổ biến trong xã hội như lười biếng, tham ăn, keo kiệt,... Những đối tượng này trở thành đối tượng phê phán qua các thủ pháp trào phúng, tạo nên những bức chân dung hài hước và có giá trị xã hội.
+ Loại thứ hai là những nhân vật tích cực, sử dụng trí thông minh và sự sắc sảo để vạch trần, chế giễu các hiện tượng và con người xấu xa trong xã hội phong kiến (như truyện Trạng Quỳnh, Xiển Bột...) hoặc thể hiện niềm vui sống, tinh thần lạc quan trước những thách thức của môi trường sống (như truyện Bác Ba Phi...).
- Ngôn ngữ: Thường ngắn gọn, súc tích, hài hước và mang nhiều nghĩa hàm ẩn.
- Các thủ pháp gây cười: Dân gian sử dụng nhiều thủ pháp gây cười đa dạng và linh hoạt. Một số thủ pháp thường gặp bao gồm:
+ Tạo tình huống trào phúng bằng các cách: làm nổi bật mâu thuẫn giữa bên trong và bên ngoài, giữa thật và giả, hoặc kết hợp cả hai.
+ Kết hợp khéo léo giữa lời kể và lời nhân vật, tạo ra những liên tưởng và so sánh bất ngờ, hài hước.
+ Sử dụng các biện pháp tu từ giàu tính trào phúng như lối nói khoa trương, phóng đại, hay chơi chữ.
c. Những truyện cười đã học trong chương trình Ngữ văn 8 chương trình mới
STT | Tên văn bản | Đề tài |
1 | Vắt cổ chày ra nước | Thói keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn |
2 | May không đi giày | Thói keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn |
3 | Khoe của | Thói khoe khoang của con người |
4 | Con rắn vuông | Thói khoác lác, ba hoa của con người |
5 |
Truyện Lợn cưới, áo mới |
Thói khoe khoang của con người |
6 | Treo biển | Phê phán những con người sống không có chính kiến, gió chiều nào theo chiều đó. |
7 | Nói dóc gặp nhau | Thói khoác lác, ba hoa của con người |
Lộ trình khóa học DUO dành riêng cho cấp THCS sẽ được thiết kế riêng cho từng em học sinh, phù hợp với khả năng của các em cũng như giúp các em từng bước tăng 3 - 6 điểm trong bài thi của mình.
2. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn ngữ văn: Kiến thức thực hành tiếng việt
2.1 Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn
a. Nghĩa tường minh: Là phần thông tin được diễn đạt trực tiếp qua từ ngữ trong câu. Đây là loại nghĩa có thể nhận thấy rõ ràng từ bề mặt câu chữ.
b. Nghĩa hàm ẩn: Là phần thông tin không được thể hiện một cách trực tiếp bằng từ ngữ trong câu, mà cần được suy diễn từ bối cảnh và câu chữ. Đây là loại nghĩa mà người nói hoặc người viết thực sự muốn truyền đạt.
2.2 Từ Hán Việt
a. Ôn tập kiến thức cơ bản về từ Hán Việt:
- Khái niệm: Từ Hán Việt là những từ có nguồn gốc từ tiếng Hán nhưng được sử dụng theo cách đặc trưng của người Việt.
- Cấu tạo: Từ Hán Việt là một phần của tiếng Việt và có những đặc điểm riêng về cấu trúc cũng như ý nghĩa. Việc sử dụng từ Hán Việt một cách phù hợp và hợp lý sẽ giúp nâng cao khả năng diễn đạt.
- Cách nhận diện nghĩa: Người ta thường so sánh từ ghép đang xem xét với những từ ghép khác để xác định nghĩa của các từ Hán Việt.
b. Yêu cầu về việc sử dụng từ Hán Việt:
- Cần nói hoặc viết đúng các từ Hán Việt và thuần Việt để tránh sai nghĩa.
- Hiểu rõ bản chất ý nghĩa của từ Hán Việt.
- Dùng đúng sắc thái biểu cảm trong các tình huống giao tiếp.
- Tránh lạm dụng từ Hán Việt trong văn chương và cuộc sống hàng ngày.
=> Việc sử dụng từ Hán Việt một cách hợp lý và đúng ngữ cảnh sẽ giúp câu văn trở nên giàu ý nghĩa và trang trọng hơn. Tuy nhiên, cần tránh tình trạng lạm dụng từ Hán Việt.
Ví dụ: Nghĩa của các yếu tố:
- Hạ: Ở dưới
- Giới: Phạm vi, ranh giới, một vùng đất
- Hạ giới: Thế giới của con người sống trên mặt đất.
3. Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn ngữ văn: Viết bài văn nghị luận về một vấn đề đời sống
I. Mở bài:
- Nêu vấn đề cần thảo luận.
- Trình bày ý kiến đồng tình hoặc phản đối về vấn đề đó.
II. Thân bài:
- Giải thích các từ ngữ và ý kiến liên quan đến vấn đề cần thảo luận.
- Bàn luận:
- Trình bày rõ ràng về vấn đề.
- Đưa ra ý kiến đồng tình hoặc phản đối.
- Cung cấp lý lẽ và bằng chứng để làm rõ các luận điểm.
III. Kết bài:
- Khẳng định lại vấn đề đã bàn luận.
- Đề xuất giải pháp hoặc chia sẻ bài học rút ra từ vấn đề.
HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA
Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:
⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học
⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3
⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân
⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7
⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả
⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập
⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia
Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
Một kỳ thi thành công không chỉ đến từ kiến thức mà còn từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần tự tin. Qua Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 8 môn ngữ văn chi tiết với những nội dung trọng tâm, phân tích sâu sắc các tác phẩm văn học, các em học sinh sẽ có nền tảng vững chắc để vượt qua kỳ thi giữa học kỳ 1 môn Ngữ văn. Hãy nhớ rằng, mỗi trang văn đều chứa đựng những bài học quý giá và tiềm năng khám phá không giới hạn. Chúc các em ôn tập tốt và gặt hái thành công trong kỳ thi sắp tới!
>> Mời bạn tham khảo thêm: