Phân biệt nhập bào và xuất bào - Sinh 10 VUIHOC
VUIHOC tổng hợp một phần kiến thức rất quan trọng về sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất. Qua bài viết này các em sẽ nắm được các lý thuyết về nhập bào và xuất bào cùng với sự khác nhau giữa chúng.
1. Lý thuyết về nhập bào
1.1. Khái niệm
Nhập bào là phương thức vận chuyển các chất, cụ thể là đưa các chất vào bên trong tế bào dưới dạng làm thay đổi hình dạng màng sinh chất. Các chất đó có thể bao gồm những thứ như chất dinh dưỡng để hỗ trợ tế bào hoặc mầm bệnh mà các tế bào miễn dịch hấp thụ và tiêu diệt.
>>> Xem thêm: Lý thuyết và bài tập vận chuyển các chất qua màng sinh chất
Endocytosis phục vụ nhiều mục đích, bao gồm:
-
Hấp thụ các chất dinh dưỡng cho sự phát triển, chức năng và sửa chữa của tế bào: Tế bào cần các thành phần như protein và lipid để hoạt động.
-
Bắt giữ mầm bệnh hoặc các chất không xác định khác có thể gây nguy hiểm cho sinh vật: Khi mầm bệnh như vi khuẩn được hệ thống miễn dịch xác định, chúng sẽ bị các tế bào miễn dịch bắt giữ và sẽ bị tiêu diệt.
-
Loại bỏ các tế bào cũ hoặc bị hư hỏng: Các tế bào phải được xử lý một cách an toàn khi chúng ngừng hoạt động ở trạng thái bình thường để ngăn ngừa tác hại cho các tế bào khác. Các tế bào này sẽ bị đào thải thông qua quá trình nhập bào.
Ví dụ 1: Đại thực bào và bạch cầu trung tính, các loại tế bào bạch cầu, là hai loại thực bào chính. Các tế bào bạch cầu này có nhiệm vụ loại bỏ các tế bào già cỗi và bị hư hỏng, cũng như loại bỏ các vi sinh vật lây nhiễm.
Ví dụ 2: Trong quá trình nội bào qua trung gian thụ thể, các đại phân tử liên kết với các thụ thể dọc theo bề mặt màng sinh chất của tế bào. Sự hấp thu cholesterol là một ví dụ của quá trình nhập bào qua trung gian thụ thể.
Đăng ký ngay khóa học DUO để được lên lộ trình ôn thi tốt nghiệp sớm nhất!
1.2. Phân loại
Các thành phần tham gia vào quá trình nhập bào:
Thông thường, người ta sẽ phân nhập bào ra thành 2 loại là thực bào và ẩm bào.
- Thực bào được hiểu là phương thức các tế bào của động vật sử dụng để “ăn” các tế bào ví dụ như vi khuẩn, các mảnh vỡ của tế bào cùng với các hợp chất mang kích thước lớn. Quá trình này được thực hiện theo các bước dưới đây:
+ Đầu tiên, màng sinh chất sẽ xảy ra hiện tượng lõm vào nhằm bao bọc lấy “đối tượng”, sau đó thì chúng sẽ “nuốt” hẳn “đối tượng” vào bên trong của tế bào.
+ Sau khi “đối tượng” đã được bao bọc bên trong thì lớp màng riêng ngay lập tức được liên kết với lizôxôm và chúng sẽ bị phân huỷ nhờ vào các enzim.
- Tế bào còn có khả năng đưa các giọt dịch ngoại bào nhỏ vào phía trong tế bào bằng cách làm lõm màng sinh chất nhằm bao bọc lấy giọt dịch vào bên trong túi màng rồi sau đó sẽ đưa vào hẳn bên trong tế bào. Kiểu vận chuyển như thế thì được gọi là ẩm bào
Sau khi các bóng nội bào hình thành, chúng sẽ được dung hợp với một loại bào quan tên là Lysome, nơi có chứa các enzym thủy phân giúp cho việc phân giải hoàn toàn các chất bên trong các bóng nhập bào.
Để các em dễ dàng tiếp thu kiến thức phần này, chúng ta cùng so sánh giữa 2 loại nhập bào là thực bào và ẩm bào nhé!
So sánh thực bào và ẩm bào
- Giống nhau:
+ Đều là loại vận chuyển dưới hình thức nhập bào, vai trò của chúng là đưa vật chất từ môi trường bên ngoài vào bên trong tế bào
+ Đều xảy ra hiện tượng thay đổi hình dạng của màng sinh chất
- Khác nhau:
Phương thức |
Thực bào |
Ẩm bào |
Đối tượng |
Các hợp chất mang kích thước lớn như vi khuẩn, các mảnh vỡ của tế bào,... |
Các giọt dịch ngoại bào nhỏ |
Cơ chế |
- Màng tế bào lõm vào nhằm bao bọc lấy đối tượng, sau đó thì nuốt đối tượng vào bên trong tế bào. - Lớp màng riêng sẽ bao bọc lấy đối tượng, ngay lập tức liên kết với lizoxom và sẽ diễn ra quá trình phân hủy nhờ vào sự có mặt của các enzyme |
- Màng sinh chất lõm vào nhằm bao bọc lấy giọt dịch ngoại bào vào trong túi màng, từ đó có thể đưa vào phía trong tế bào |
2. Lý thuyết về xuất bào
2.1. Khái niệm
Ngược lại với nhập bào, xuất bào cũng là phương thức vận chuyển các chất, cụ thể là đưa các chất ra bên ngoài tế bào bằng cách làm thay đổi hình dạng màng sinh chất. Mục tiêu của quá trình xuất bào là đưa được các protein cũng như các đại phân tử ra khỏi tế bào
Xuất bào phục vụ cho các mục đích sau:
-
Loại bỏ chất độc hoặc chất thải từ bên trong tế bào: Tế bào tạo ra chất thải hoặc chất độc phải được loại bỏ khỏi tế bào để duy trì cân bằng nội môi. Ví dụ, trong hô hấp hiếu khí, tế bào tạo ra các chất thải carbon dioxide và nước trong quá trình hình thành ATP. Carbon dioxide và nước được loại bỏ khỏi các tế bào này thông qua quá trình ngoại bào.
-
Tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp tế bào: Tế bào tạo ra các phân tử tín hiệu như hormone và chất dẫn truyền thần kinh. Chúng được phân phối đến các tế bào khác sau khi chúng được giải phóng khỏi tế bào thông qua quá trình xuất bào.
-
Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, sửa chữa, truyền tín hiệu và di chuyển màng tế bào: Khi tế bào hấp thụ vật liệu từ bên ngoài tế bào trong quá trình nội bào, chúng sử dụng lipid và protein từ màng sinh chất để tạo ra các túi. Khi một số túi ngoại bào nhất định hợp nhất với màng tế bào, chúng sẽ bổ sung các chất này vào màng tế bào.
Ví dụ: Lấy ví dụ là tế bào bạch cầu. Một khi tế bào bạch cầu đã hấp thụ mầm bệnh lạ thì khi loại bỏ nó, một số bộ phận của mầm bệnh sẽ không còn cần thiết nữa. Đại thực bào loại bỏ chất thải này thông qua quá trình xuất bào, trong đó các túi sẽ chứa các chất gây bệnh không mong muốn.
2.2. Con đường xuất bào - nhập bào và xuất bào
Cơ chế: Trong hiện tượng xuất bào, tế bào bài xuất ra ngoài các chất hoặc phần tử bằng cách hình thành các bóng xuất bào (chứa các chất hoặc phần tử đó) hay còn được gọi là túi tiết, các bóng này liên kết với màng, màng sẽ biến đổi và bài xuất các chất hoặc phần tử ra ngoài. Bằng cách xuất bào, các prôtêin và các đại phân tử được đưa ra khỏi tế bào. Vây một câu hỏi đặt ra là nguồn gốc và con đường đi của các bóng nội bào này là như thế nào?
Để dễ dàng hình dung và theo dõi, chúng ta sẽ xem xét quá trình tổng hợp và tiết các protein tiết (các protein mà sau này sẽ được tiết ra bên ngoài tế bào) như một ví dụ minh họa để trả lời câu hỏi bên trên. Như chúng ta đã biết, ribosome đóng vai trò như là nhà máy tổng hợp protein của tế bào, tuy nhiên các protein tiết này thường được tổng hợp nhờ các ribosome bám trên màng của mạng lưới nội chất. Sau khi protein được tổng hợp, chúng sẽ được đóng gói bằng lớp màng của chính lưới nội chất và hình thành túi tiết. Các túi tiết sẽ đi đến bộ máy Golgi và ở đây thì protein được tinh chỉnh, biến đổi và hoàn thiện trước khi đưa tới màng tế bào. Đến màng tế bào, các túi tiết này nhập vào với màng sinh chất khiến cho các chất bên trong túi này bị đẩy ra bên ngoài, còn lớp màng của túi tiết sẽ trở thành một phần của màng tế bào.
Vậy thì làm thế nào để các túi tiết này có thể di chuyển được đến chính xác nơi mà chúng cần đi tới? Vấn đề này cũng đã được các nhà sinh học rất quan tâm và nghiên cứu sâu, họ đưa ra nhiều giả thuyết nhưng giả thuyết được nhận được nhiều sự ủng hộ nhất đó là nhờ các protein nằm trên chính màng của túi tiết. Các protein này đóng vai trò trình diện cho các protein có chức năng vận chuyển các túi tiết này đến chính xác địa điểm mà chúng cần phải tới như bộ máy Golgi và màng tế bào.
>>> Xem thêm: Sinh 10 Bài 5 VUIHOC: Lý thuyết và bài tập về Protein
3. So sánh sự khác nhau giữa nhập bào và xuất bào
Quá trình nhập bào và xuất bào là hai quá trình rất dễ nhầm lẫn. bạn chưa phân biệt dược hai quá trình này hay chưa hiểu rõ về nó thì bài viết sau đây xin giới thiệu về hai quá trình này. Đặc biệt, bài viết so sánh sự khác nhau của nhập bào và xuất bào để bạn hiểu rõ về hai quá trình này hơn.
Nhập bào |
Xuất bào |
|
Định nghĩa |
- Là quá trình vận chuyển các đại phân tử, chất có kích thước lớn và phân cực từ bên ngoài môi trường vào bên trong tế bào |
- Được hiểu là quá trình đưa các phân tử, các chất ra khỏi tế bào |
Ý nghĩa |
- Lấy chất dinh dưỡng vào trong tế bào - Tiêu diệt các tác nhân (bằng cách thực bào) |
- Loại bỏ các chất thải khỏi tế bào - Tiết các sản phẩm (protein, hormone, chất dẫn truyền xung thần kinh,...) - Tái tạo, tổng hợp màng sinh chất |
Phân loại |
- Thực bào - Ẩm bào |
- Điều hòa - Không điều hòa |
Kết thúc |
- Các bóng nội bào này sau cùng sẽ được dung hợp vào màng của bào quan hoặc lưới nội chất |
- Khi đưa các chất ra bên ngoài, túi tiết dung hợp với màng tế bào chất |
Ví dụ |
Đại thực bào tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh |
Các tế bào tuyến nội tiết tiết ra hormon |
PAS VUIHOC – GIẢI PHÁP ÔN LUYỆN CÁ NHÂN HÓA
Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:
⭐ Xây dựng lộ trình học từ mất gốc đến 27+
⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo sở thích
⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô
⭐ Học đi học lại đến khi nào hiểu bài thì thôi
⭐ Rèn tips tricks giúp tăng tốc thời gian làm đề
⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập
Đăng ký học thử miễn phí ngay!!
VUIHOC đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết phần kiến thức liên quan đến nhập bào và xuất bào giúp các em ôn tập bài học Sinh 10 tốt nhất. Để học hỏi thêm nhiều các kiến thức hay và thú vị về Sinh học 10 cũng như Sinh học THPT thì các em hãy truy cập vuihoc.vn hoặc đăng ký khoá học với các thầy cô VUIHOC ngay bây giờ nhé!