500+ Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table
Ielts Writing Task 1 dạng table yêu cầu thí sinh không chỉ có khả năng mô tả và phân tích số liệu mà còn cần sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 500 từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận bài thi. Nắm vững từ vựng này là chìa khóa để nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong Ielts.

1. Cách viết Writing Task 1 dạng Table chi tiết
1.1 Dạng bài Writing Task 1 dạng Table là gì?
Table là một dạng biểu đồ phổ biến trong Ielts. Trong dạng bài này, thí sinh sẽ được cung cấp một bảng chứa các số liệu liên quan đến một chủ đề chung nhưng khác nhau về thời gian, địa điểm hoặc đối tượng cụ thể. Đề bài thường yêu cầu người viết tóm tắt thông tin chính bằng cách lựa chọn và báo cáo các điểm nổi bật, cũng như so sánh các số liệu với nhau.
Dạng bài Table bao gồm hai loại bảng chính, và cách viết cho Writing Task 1 với dạng Table không có nhiều điểm khác biệt giữa hai loại:
-
Bảng số liệu thay đổi theo thời gian: Dạng bài này tương tự như biểu đồ đường và cột, vì cần thể hiện xu hướng thay đổi của số liệu trong khoảng thời gian nhất định. Thí sinh cũng cần chỉ ra các chỉ số nổi bật, chẳng hạn như đối tượng tăng nhanh hoặc chậm và so sánh giữa các đối tượng khác nhau.
-
Bảng số liệu không có yếu tố thời gian: Đối với dạng bài này, không cần chỉ ra xu hướng thay đổi của số liệu, mà chỉ cần so sánh các số liệu với nhau và đưa ra các chỉ số điểm nổi bật như: giá trị cao nhất và thấp nhất.
Cả hai dạng Table đều có cấu trúc triển khai tương tự nhau, bao gồm bốn đoạn chính để giải quyết yêu cầu:
-
Opening: Paraphrase lại đề bài theo ý hiểu của bạn (1 câu).
-
Overview: Phần quan trọng nhất, mang tính tổng quát của toàn bộ bài viết và không được đưa số liệu cụ thể vào phần này (2-3 câu).
-
Body 1 & 2: Miêu tả tóm tắt các điểm nổi bật của bảng dữ liệu đã nêu ở phần Overview (Mỗi đoạn 3-4 câu).
1.2 Cách viết bài Writing Task 1 dạng Table đạt điểm cao
Để đạt điểm cao trong dạng bài Ielts Writing Task 1 dạng Table, thí sinh cần đảm bảo đầy đủ các tiêu chí được chấm điểm: Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ), Coherence and Cohesion (Sự liên kết mạch lạc), Lexical Resource (Vốn từ vựng), và Grammatical Range and Accuracy (Độ linh hoạt và chính xác của ngữ pháp). Dưới đây là hướng dẫn cụ thể từng bước:
a. Cấu trúc bài viết
- Opening (Introduction): Paraphrase lại đề bài để giới thiệu thông tin chính, mục đích là nói lên bảng biểu gì, liên quan đến chủ đề nào.
+ Ví dụ: The table illustrates the number of tourists visiting five different countries in 2018 and 2019, along with their percentage growth.
- Overview: Đây là phần quan trọng nhất của bài, thể hiện ý chính/tóm tắt nội dung tổng quát. Hãy trả lời câu hỏi: Điều gì nổi bật nhất ở bảng số liệu? Xu hướng chính là gì? Số liệu cao nhất hoặc thấp nhất là gì? Không đề cập số liệu cụ thể, mà chỉ nêu ý tổng quát.
+ Ví dụ: Overall, the number of tourists increased for all countries, with France and the USA having the highest figures, while Italy recorded the lowest number.
- Body 1 & 2:
-
Body 1: Nhóm và miêu tả các số liệu nổi bật trong bảng, so sánh các giá trị.
-
Body 2: Tiếp tục phân tích số liệu với nhóm còn lại, chỉ ra các điểm khác biệt, đối lập hoặc tương đồng. Sử dụng số liệu cụ thể và so sánh giữa các đối tượng trong bảng (có thể chia theo thời gian, địa điểm, đối tượng…).
b. Những lưu ý khi viết
- Phân tích bảng số liệu:
+ Tìm ý chính: Con số cao nhất, thấp nhất, thay đổi nhiều nhất/ít nhất, xu hướng rõ ràng.
+ Nhóm các số liệu tương đồng để dễ miêu tả, tránh liệt kê dài dòng.
- Từ vựng sử dụng:
+ Từ paraphrase đề bài: illustrate, demonstrate, show, display, depict, give information about…
+ Mô tả xu hướng không đổi: remained stable, stayed constant, maintained at, leveled off...
+ Chỉ sự khác biệt: Compared to, while, whereas, in contrast, similar to, different from…
- Số liệu cụ thể:
+ Sử dụng các số liệu từ bảng để làm rõ ý.
+Nếu có thay đổi theo thời gian, nhấn mạnh xu hướng (increase, decrease, fluctuate, etc.).
+ Nên dùng cụm từ như just under, slightly above, nearly, approximately để tránh lặp lại "exact numbers".
- Ngữ pháp:
+ Dùng thì quá khứ đơn nếu số liệu trong quá khứ (e.g., in 2018, it increased by 20%).
+ Dùng thì hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành khi số liệu không có thời gian cụ thể.
+ Dùng thì tương lai đơn/tương lai hoàn thành nếu số liệu được dự đoán trong tương lai.
1.3 Một số ví dụ viết bài Writing Task 1 dạng Table
a. Ví dụ về bảng số liệu thay đổi theo thời gian
The table below shows the number of students enrolling in three different universities (A, B, and C) between 2006 and 2010.
Year |
University A |
University B |
University C |
2006 |
20,000 |
10,500 |
5,200 |
2008 |
25,000 |
15,000 |
7,500 |
2010 |
30,000 |
20,000 |
10,000 |
Bài viết mẫu:
Introduction: The table illustrates the number of students enrolled in three universities (A, B, and C) over a five-year period from 2006 to 2010.
Overview: Overall, the number of students increased in all three universities over the given period. University A consistently held the highest number of students, whereas University C had the lowest figures throughout the years.
Body 1: In 2006, University A saw 20,000 enrollments, nearly double that of University B (10,500) and almost four times that of University C (5,200). By 2010, these figures rose to 30,000, 20,000, and 10,000 respectively. The most significant growth occurred in University B, which nearly doubled its student count.
Body 2: In contrast, University A experienced a more gradual increase of approximately 50% over the five years. Meanwhile, University C demonstrated the smallest growth but still managed to almost double its enrollment figures, reaching 10,000 in 2010.
Phân tích:
-
Task Achievement: Đề cập đầy đủ số liệu chính, so sánh rõ ràng và không liệt kê.
-
Overview thể hiện được xu hướng tổng thể (tăng ở tất cả các trường), chỉ ra đối tượng nổi bật (University A cao nhất, University C thấp nhất).
-
Sử dụng cụm từ so sánh một cách hiệu quả: nearly double, almost four times, gradual increase.
-
Đáp ứng các tiêu chí ngữ pháp và từ vựng.
b. Ví dụ về bảng số liệu không có yếu tố thời gian
The table below shows the percentage of energy sourced from renewables (solar, wind, hydro) in five countries in 2021.
Country |
Solar (%) |
Wind (%) |
Hydro (%) |
Total renewable energy (%) |
Country A |
8% |
10% |
30% |
48% |
Country B |
1% |
3% |
38% |
42% |
Country C |
10% |
12% |
15% |
37% |
Country D |
5% |
10% |
5% |
20% |
Country E |
2% |
8% |
5% |
15% |
Bài viết mẫu:
Introduction: The table provides data on the proportion of renewable energy (solar, wind, and hydro) used in the energy mix of five countries in 2021.
Overview: Overall, Country A led in renewable energy usage, with nearly half of its total energy coming from renewables, while Country E had the lowest percentage. Among the three sources, hydro power was generally the dominant form in most countries.
Body 1: Country A had the highest usage of renewable energy at 48%, with 30% coming from hydro alone. Similarly, Country B reported a high proportion of renewables (42%), where hydro accounted for 38%, significantly surpassing wind and solar (3% and 1%, respectively).
Body 2: In contrast, renewable energy usage was notably lower in Countries D and E, standing at 20% and 15% respectively. Interestingly, both countries relied more on wind power compared to hydro or solar. Country C demonstrated a balanced distribution among the three sources, with percentages ranging from 10% to 15% for each.
Phân tích:
-
Task Achievement: So sánh rõ ràng giữa các nước, nêu bật số liệu cao nhất (Country A) và thấp nhất (Country E).
-
Overview: Chỉ ra số liệu nổi bật nhất (Country A, hydropower là nguồn chính).
-
Sử dụng các từ nối và cụm từ tạo sự liên kết (e.g., Similarly, in contrast, notably).
-
Số liệu cụ thể được trình bày ngắn gọn nhưng đủ chi tiết.
2. 500+ Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table
2.1 Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table: Mở bài
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
The table illustrates |
Bảng mô tả |
The table illustrates the production of various fruits in 2020. (Bảng mô tả sản lượng các loại trái cây vào năm 2020.) |
According to |
Theo như |
According to the data, there was a significant increase in sales. (Theo dữ liệu, có sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.) |
This report analyzes |
Báo cáo này phân tích |
This report analyzes the unemployment rates in different regions. (Báo cáo này phân tích tỷ lệ thất nghiệp ở các khu vực khác nhau.) |
The data reveals |
Dữ liệu tiết lộ |
The data reveals a positive trend in renewable energy usage. (Dữ liệu tiết lộ một xu hướng tích cực trong việc sử dụng năng lượng tái tạo.) |
The figures indicate |
Các số liệu chỉ ra |
The figures indicate a decline in literacy rates. (Các số liệu chỉ ra sự sụt giảm trong tỷ lệ biết chữ.) |
This survey provides |
Khảo sát này cung cấp |
This survey provides insight into consumer preferences. (Khảo sát này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sở thích của người tiêu dùng.) |
The information presented |
Thông tin được trình bày |
The information presented outlines the key findings of the study. (Thông tin được trình bày phác thảo những phát hiện chính của nghiên cứu.) |
The statistics show |
Thống kê cho thấy |
The statistics show a dramatic increase in internet usage. (Thống kê cho thấy một sự gia tăng mạnh mẽ trong việc sử dụng internet.) |
The following data |
Dữ liệu sau đây |
The following data highlights the impact of tourism on local economies. (Dữ liệu sau đây làm nổi bật tác động của du lịch đến kinh tế địa phương.) |
This visual demonstrates |
Hình ảnh này minh họa |
This visual demonstrates the relationship between education and income levels. (Hình ảnh này minh họa mối quan hệ giữa giáo dục và mức thu nhập.) |
It is evident that |
Rõ ràng là |
It is evident that the majority of respondents favored the new policy. (Rõ ràng là đa số người tham gia khảo sát ủng hộ chính sách mới.) |
The table compares |
Bảng so sánh |
The table compares the GDP of various countries over the last five years. (Bảng so sánh GDP của các quốc gia trong năm năm qua.) |
Overall, it can be seen |
Tổng thể, có thể thấy rằng |
Overall, it can be seen that spending on education has risen. (Tổng thể, có thể thấy rằng chi tiêu cho giáo dục đã tăng.) |
The data illustrates |
Dữ liệu minh họa |
The data illustrates the proportion of renewable sources in energy consumption. (Dữ liệu minh họa tỷ lệ nguồn năng lượng tái tạo trong tiêu thụ năng lượng.) |
Analyzing the data |
Phân tích dữ liệu |
Analyzing the data reveals important trends in health care. (Phân tích dữ liệu tiết lộ những xu hướng quan trọng trong chăm sóc sức khỏe.) |
The findings suggest |
Những phát hiện cho thấy |
The findings suggest a correlation between diet and health. (Những phát hiện cho thấy có mối tương quan giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.) |
The results indicate |
Kết quả chỉ ra |
The results indicate a need for further research. (Kết quả chỉ ra nhu cầu cần nghiên cứu thêm.) |
The following analysis |
Phân tích sau đây |
The following analysis will focus on employment statistics from the past decade. (Phân tích sau đây sẽ tập trung vào thống kê việc làm trong thập kỷ qua.) |
As can be seen from |
Như có thể thấy từ |
As can be seen from the data, there is a clear upward trend. (Như có thể thấy từ dữ liệu, có một xu hướng tăng rõ rệt.) |
This illustrates a significant trend |
Điều này minh họa một xu hướng đáng kể |
This illustrates a significant trend in urban migration. (Điều này minh họa một xu hướng đáng kể trong di cư đô thị.) |
The following table shows |
Bảng sau đây cho thấy |
The following table shows the increase in population density. (Bảng sau đây cho thấy sự gia tăng mật độ dân số.) |
The report presents |
Báo cáo trình bày |
The report presents the outcomes of various educational programs. (Báo cáo trình bày các kết quả của các chương trình giáo dục khác nhau.) |
The data summarized shows |
Dữ liệu tóm tắt cho thấy |
The data summarized shows an overall improvement in health outcomes. (Dữ liệu tóm tắt cho thấy một sự cải thiện tổng thể trong kết quả sức khỏe.) |
This overview highlights |
Tổng quan này nêu bật |
This overview highlights the main features of the project. (Tổng quan này nêu bật những đặc điểm chính của dự án.) |
This analysis examines |
Phân tích này xem xét |
This analysis examines trends in global warming. (Phân tích này xem xét các xu hướng trong hiện tượng nóng lên toàn cầu.) |
The evidence presented |
Bằng chứng được trình bày |
The evidence presented supports the need for policy changes. (Bằng chứng được trình bày hỗ trợ nhu cầu thay đổi chính sách.) |
This section illustrates |
Phần này minh họa |
This section illustrates consumer behavior during the pandemic. (Phần này minh họa hành vi tiêu dùng trong đại dịch.) |
The following research |
Nghiên cứu sau đây |
The following research aims to analyze energy consumption trends. (Nghiên cứu sau đây nhằm phân tích các xu hướng tiêu thụ năng lượng.) |
The investigation reveals |
Cuộc điều tra tiết lộ |
The investigation reveals the challenges faced by rural students. (Cuộc điều tra tiết lộ những thách thức mà học sinh nông thôn phải đối mặt.) |
The subsequent analysis |
Phân tích tiếp theo |
The subsequent analysis will focus on economic indicators. (Phân tích tiếp theo sẽ tập trung vào các chỉ số kinh tế.) |
This study aims to |
Nghiên cứu này nhằm |
This study aims to explore the impact of climate change. (Nghiên cứu này nhằm khám phá tác động của biến đổi khí hậu.) |
The results show that |
Kết quả cho thấy rằng |
The results show that public transportation usage has increased. (Kết quả cho thấy rằng việc sử dụng giao thông công cộng đã tăng.) |
2.2 Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table: Từ miêu tả số liệu
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
increased |
tăng lên |
The number of students increased significantly from 2010 to 2020. (Số lượng sinh viên đã tăng lên đáng kể từ năm 2010 đến năm 2020.) |
decreased |
giảm xuống |
The unemployment rate decreased over the last five years. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm xuống trong năm năm qua.) |
remained stable |
duy trì ổn định |
The population of the city remained stable over the decade. (Dân số của thành phố đã duy trì ổn định trong suốt thập kỷ.) |
fluctuated |
biến động |
Sales fluctuated significantly throughout the year. (Doanh số đã biến động đáng kể trong suốt năm.) |
peaked |
đạt đỉnh |
The temperature peaked in July. (Nhiệt độ đã đạt đỉnh vào tháng Bảy.) |
reached a high/low of |
đạt mức cao/thấp |
The crime rate reached a low of 2% in 2021. (Tỷ lệ tội phạm đã đạt mức thấp 2% vào năm 2021.) |
soared |
tăng vọt |
The company's profits soared due to increased sales. (Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt nhờ doanh số bán hàng tăng.) |
dropped |
giảm mạnh |
The stock price dropped sharply after the announcement. (Giá cổ phiếu đã giảm mạnh sau thông báo.) |
surged |
tăng mạnh |
There was a surge in demand for online courses during the pandemic. (Có một sự tăng mạnh trong nhu cầu đối với các khóa học trực tuyến trong thời gian đại dịch.) |
accounted for |
chiếm tỷ lệ |
Exports accounted for 30% of the total revenue. (Xuất khẩu chiếm 30% tổng doanh thu.) |
a slight increase |
một sự tăng nhẹ |
There was a slight increase in the number of attendees. (Có một sự tăng nhẹ trong số lượng khách tham dự.) |
a significant decline |
một sự suy giảm đáng kể |
There was a significant decline in tourist arrivals last year. (Đã có một sự suy giảm đáng kể về số lượng khách du lịch năm ngoái.) |
a gradual increase |
một sự tăng dần |
There was a gradual increase in the population over the years. (Có một sự tăng dần trong dân số qua những năm.) |
a dramatic change |
một sự thay đổi mạnh mẽ |
The country experienced a dramatic change in its economic structure. (Quốc gia đã trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ về cấu trúc kinh tế.) |
a stable growth |
một sự tăng trưởng ổn định |
The region saw a stable growth in its agriculture sector. (Khu vực này đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực nông nghiệp.) |
showed variations |
cho thấy sự khác biệt |
The data showed variations in income levels across different regions. (Dữ liệu cho thấy sự khác biệt về mức thu nhập giữa các khu vực khác nhau.) |
lost ground |
mất vị trí |
The industry lost ground to competitors in recent years. (Ngành công nghiệp đã mất vị trí vào tay các đối thủ trong những năm gần đây.) |
trends indicate |
các xu hướng chỉ ra |
The trends indicate a growing interest in renewable energy. (Các xu hướng chỉ ra một sự quan tâm ngày càng tăng đối với năng lượng tái tạo.) |
climbed steadily |
tăng đều |
The population climbed steadily over the last decade. (Dân số đã tăng đều trong suốt thập kỷ qua.) |
dropped markedly |
giảm mạnh |
The number of smokers dropped markedly after the campaign. (Số người hút thuốc đã giảm mạnh sau chiến dịch.) |
experienced fluctuations |
trải qua biến động |
The currency experienced fluctuations throughout the year. (Tiền tệ đã trải qua biến động trong suốt năm.) |
proportional to |
tỉ lệ với |
The increase in sales is proportional to the rise in advertising spending. (Sự gia tăng doanh số tỷ lệ với sự gia tăng chi tiêu cho quảng cáo.) |
illustrates |
minh họa |
The graph illustrates the changes in energy consumption. (Đồ thị minh họa những thay đổi trong tiêu thụ năng lượng.) |
summarizes |
tóm tắt |
The chart summarizes the key findings of the report. (Biểu đồ tóm tắt những phát hiện chính của báo cáo.) |
reflects |
phản ánh |
The data reflects the economic conditions of the country. (Dữ liệu phản ánh tình hình kinh tế của quốc gia.) |
demonstrates |
chứng minh |
The study demonstrates a clear link between diet and health. (Nghiên cứu chứng minh mối liên hệ rõ ràng giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.) |
highlights |
nổi bật |
The report highlights key areas for improvement. (Báo cáo nổi bật những lĩnh vực cần cải thiện.) |
compared with |
so với |
The figures compared with last year indicate growth. (Các số liệu so với năm ngoái cho thấy sự tăng trưởng.) |
is represented by |
được đại diện bởi |
The pie chart is represented by different segments. (Biểu đồ hình tròn được đại diện bởi các phân khúc khác nhau.) |
exhibits |
thể hiện |
The data exhibits a pattern of increasing efficiency. (Dữ liệu thể hiện một mô hình tăng cường hiệu quả.) |
entails |
bao gồm |
This phenomenon entails various factors affecting the economy. (Hiện tượng này bao gồm nhiều yếu tố tác động đến nền kinh tế.) |
portrays |
miêu tả |
The graph portrays the relationship between age and income. (Đồ thị miêu tả mối quan hệ giữa độ tuổi và thu nhập.) |
encompasses |
bao hàm |
The study encompasses a wide range of variables. (Nghiên cứu bao hàm một loạt các biến số.) |
marks |
đánh dấu |
The year 2020 marks a turning point in the industry. (Năm 2020 đánh dấu một bước ngoặt trong ngành.) |
indicates a pattern |
chỉ ra một mẫu |
The data indicates a pattern of seasonal variations. (Dữ liệu chỉ ra một mẫu biến động theo mùa.) |
highlights differences |
nổi bật sự khác biệt |
The research highlights differences in health outcomes across demographics. (Nghiên cứu nổi bật sự khác biệt trong kết quả sức khỏe giữa các nhóm dân cư.) |
depicts a comparison |
miêu tả một so sánh |
The table depicts a comparison of average temperatures. (Bảng miêu tả một so sánh về nhiệt độ trung bình.) |
outlines |
phác thảo |
The report outlines the steps for further research. (Báo cáo phác thảo các bước cho nghiên cứu tiếp theo.) |
2.3 Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table: Từ vựng so sánh thông tin trong bảng
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
in contrast |
ngược lại |
In contrast, the data for 2021 shows a significant increase in sales. (Ngược lại, dữ liệu cho năm 2021 cho thấy sự tăng đáng kể về doanh số.) |
similarly |
tương tự |
Similarly, the number of users increased across all platforms. (Tương tự, số lượng người dùng đã tăng trên tất cả các nền tảng.) |
on the other hand |
mặt khác |
The economy improved, but on the other hand, unemployment rates remained high. (Nền kinh tế cải thiện, nhưng mặt khác, tỷ lệ thất nghiệp vẫn cao.) |
while |
trong khi |
While the city’s population grew, the rural areas saw a decline. (Trong khi dân số thành phố tăng thì các vùng nông thôn lại giảm.) |
compared to |
so với |
Compared to last year, the revenue has doubled. (So với năm ngoái, doanh thu đã gấp đôi.) |
in comparison |
trong sự so sánh |
In comparison, the second quarter showed better performance than the first quarter. (Trong sự so sánh, quý hai cho thấy hiệu suất tốt hơn quý một.) |
unlike |
không giống |
Unlike previous years, this year there was a notable decline in tourism. (Không giống như những năm trước, năm nay có một sự suy giảm đáng chú ý trong du lịch.) |
whereas |
trong khi |
The northern region experienced growth, whereas the southern region faced challenges. (Khu vực phía Bắc trải qua tăng trưởng, trong khi khu vực phía Nam gặp khó khăn.) |
differs from |
khác với |
The results differ from what was expected. (Kết quả khác với những gì đã được mong đợi.) |
relative to |
liên quan đến |
The figures are relative to the overall market trends. (Các số liệu liên quan đến xu hướng thị trường chung.) |
on a larger scale |
trên quy mô lớn |
On a larger scale, consumer behavior has shifted dramatically. (Trên quy mô lớn, hành vi tiêu dùng đã thay đổi một cách mạnh mẽ.) |
likewise |
cũng vậy |
Likewise, the annual profits have also seen an increase. (Cũng vậy, lợi nhuận hàng năm cũng đã chứng kiến sự gia tăng.) |
opposed to |
trái ngược với |
Opposed to the previous trend, this year showed a decline. (Trái ngược với xu hướng trước đó, năm nay cho thấy sự giảm sút.) |
similarly to |
tương tự như |
Similarly to last year, sales remained steady. (Tương tự như năm ngoái, doanh số vẫn ổn định.) |
as opposed to |
trái với |
As opposed to previous estimates, the findings were more positive. (Trái với những ước tính trước đó, các phát hiện là tích cực hơn.) |
relative comparison |
so sánh tương đối |
The data provides a relative comparison between the two markets. (Dữ liệu đưa ra một so sánh tương đối giữa hai thị trường.) |
bears a resemblance to |
có sự tương đồng với |
This year’s data bears a resemblance to that of 2019. (Dữ liệu năm nay có sự tương đồng với năm 2019.) |
forms a contrast with |
tạo ra sự tương phản với |
This trend forms a contrast with previous years. (Xu hướng này tạo ra sự tương phản với những năm trước.) |
balances out |
cân bằng |
The increase balances out the losses experienced earlier in the year. (Sự gia tăng cân bằng các tổn thất gặp phải trước đó trong năm.) |
in juxtaposition |
trong sự đối chiếu |
The two graphs can be examined in juxtaposition to highlight differences. (Hai đồ thị có thể được xem xét trong sự đối chiếu để làm nổi bật sự khác biệt.) |
2.4 Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table: Collocation & idiom
Từ vựng/Collocation/Idiom |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Show an upward trend |
Chỉ ra xu hướng tăng |
The number of graduates shows an upward trend over the period. |
Số lượng cử nhân cho thấy xu hướng tăng trong khoảng thời gian này. |
Show a downward trend |
Chỉ ra xu hướng giảm |
The table shows a downward trend in birth rates. |
Bảng số liệu cho thấy xu hướng giảm trong tỷ lệ sinh. |
Remain stable |
Duy trì ổn định |
The figures for Denmark remained stable between 2015 and 2020. |
Các số liệu ở Đan Mạch giữ ổn định từ 2015 đến 2020. |
Fluctuate |
Biến động |
Employment rates fluctuated significantly throughout the decade. |
Tỷ lệ việc làm biến động đáng kể trong suốt thập kỷ. |
Reach a peak |
Đạt đỉnh |
Profits reached a peak of $10 million in 2022. |
Lợi nhuận đạt đỉnh ở mức 10 triệu đô la vào năm 2022. |
Hit a low point |
Chạm đáy |
The sales hit a low point of 500 units in March. |
Doanh số chạm đáy ở mức 500 sản phẩm vào tháng Ba. |
Just under |
Ngay dưới mức |
Sales figures were just under 10,000 in 2018. |
Số liệu bán hàng ngay dưới mức 10.000 vào năm 2018. |
Slightly above |
Hơn một chút |
Energy usage in 2015 was slightly above that of 2010. |
Mức tiêu thụ năng lượng năm 2015 cao hơn một chút so với năm 2010. |
Account for |
Chiếm tỷ lệ |
Women accounted for 60% of the workforce in 2020. |
Phụ nữ chiếm 60% lực lượng lao động vào năm 2020. |
Make up |
Tạo nên |
Renewable energy made up 50% of total energy production. |
Năng lượng tái tạo tạo nên 50% tổng sản lượng năng lượng. |
Approximately |
Xấp xỉ |
The percentage of exports was approximately 40% in 2019. |
Tỷ lệ xuất khẩu xấp xỉ 40% vào năm 2019. |
Around |
Khoảng |
Around 25% of emissions came from vehicles. |
Khoảng 25% lượng khí thải đến từ phương tiện giao thông. |
Nearly |
Gần như |
Nearly half of the population worked in agriculture. |
Gần như một nửa dân số làm việc trong ngành nông nghiệp. |
The vast majority |
Phần lớn đa số |
The vast majority of sales came from online shopping. |
Phần lớn doanh số bán hàng đến từ mua sắm trực tuyến. |
A minority |
Một thiểu số |
A minority of people preferred public transport. |
Một thiểu số người ưa thích phương tiện công cộng. |
The lion’s share |
Phần lớn nhất |
The lion’s share of spending went to healthcare. |
Phần lớn chi tiêu dành cho y tế. |
See a rise in |
Thấy sự gia tăng |
The table shows a rise in the demand for electric cars. |
Bảng số liệu cho thấy một sự gia tăng trong nhu cầu về xe hơi điện. |
Witness a decline in |
Chứng kiến sự suy giảm |
The industry witnessed a decline in production after 2018. |
Ngành công nghiệp chứng kiến sự suy giảm trong sản xuất sau năm 2018. |
Experience growth |
Trải qua sự tăng trưởng |
The company experienced growth in revenue over the last year. |
Công ty đã trải qua sự tăng trưởng trong doanh thu suốt năm qua. |
Exhibit variations |
Thể hiện sự đa dạng |
Online sales exhibited variations throughout the year. |
Doanh số trực tuyến thể hiện sự đa dạng trong suốt năm. |
Contribute significantly to |
Đóng góp đáng kể |
Tourism contributes significantly to the local economy. |
Du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương. |
Mark an increase |
Đánh dấu sự tăng |
2020 marked an increase in renewable energy usage. |
Năm 2020 đánh dấu sự gia tăng trong việc sử dụng năng lượng tái tạo. |
Remain constant |
Giữ nguyên |
Over the period, the data remained constant. |
Trong thời kỳ này, dữ liệu giữ nguyên. |
Level off |
Ổn định, chững lại |
The growth leveled off after 2015. |
Sự tăng trưởng chững lại sau năm 2015. |
Gradual increase |
Tăng dần |
There was a gradual increase in the production of electric vehicles. |
Có một sự tăng dần trong sản xuất xe hơi điện. |
Sharp decline |
Giảm mạnh |
The graph shows a sharp decline in oil prices. |
Đồ thị cho thấy một sự giảm mạnh trong giá dầu. |
Marginal growth |
Tăng trưởng nhỏ |
Marginal growth was recorded in the final quarter. |
Tăng trưởng nhỏ được ghi nhận trong quý cuối cùng. |
A steady rise |
Sự tăng đều đặn |
A steady rise in the number of users was observed. |
Một sự tăng đều đặn trong số lượng người dùng đã được quan sát. |
Consistently high |
Ổn định ở mức cao |
Renewable energy accounted for consistently high percentages in Scandinavia. |
Năng lượng tái tạo chiếm tỷ lệ ổn định ở mức cao tại các nước Scandinavia. |
Considerably lower |
Thấp hơn đáng kể |
Sales figures in 2019 were considerably lower than in 2018. |
Doanh số năm 2019 thấp hơn đáng kể so với năm 2018. |
Substantially greater |
Lớn hơn đáng kể |
The revenue from online shopping was substantially greater than that from retail. |
Doanh thu từ mua sắm trực tuyến lớn hơn đáng kể so với bán lẻ. |
Higher proportion |
Tỷ lệ cao hơn |
The developing countries had a higher proportion of young people. |
Các nước đang phát triển có tỷ lệ người trẻ tuổi cao hơn. |
Considerable gap |
Khoảng cách đáng kể |
There is a considerable gap between male and female enrollment. |
Có một khoảng cách đáng kể giữa số nam và nữ đăng ký. |
Slight edge |
Lợi thế nhỏ |
Men had a slight edge over women in labor force participation. |
Đàn ông có một chút lợi thế so với phụ nữ về tham gia lao động. |
Roughly equal |
Gần như ngang bằng |
The energy consumption of Country A and Country B was roughly equal. |
Mức tiêu thụ năng lượng của Nước A và Nước B gần như ngang bằng. |
Divergent trends |
Xu hướng trái ngược |
The data highlights divergent trends between rural and urban areas. |
Dữ liệu làm nổi bật các xu hướng trái ngược giữa khu vực nông thôn và thành thị. |
On par with |
Bằng với |
The sales figures for 2021 were on par with the previous year. |
Doanh số năm 2021 ngang bằng với năm trước đó. |
A noticeable difference |
Sự khác biệt đáng chú ý |
There is a noticeable difference in literacy rates among regions. |
Có một sự khác biệt đáng chú ý về tỷ lệ biết chữ giữa các khu vực. |
Significantly below |
Thấp hơn đáng kể |
Sales were significantly below expectations in the third quarter. |
Doanh số thấp hơn đáng kể so với kỳ vọng trong quý ba. |
Outnumber |
Đông hơn, nhiều hơn |
Female students outnumber male students in higher education. |
Sinh viên nữ đông hơn sinh viên nam trong giáo dục đại học. |
Slightly ahead of |
Vượt một chút |
Germany was slightly ahead of France in renewable energy production. |
Đức vượt một chút so với Pháp trong sản xuất năng lượng tái tạo. |
Marginally higher |
Cao hơn một chút |
The unemployment rate in urban areas was marginally higher than in rural areas. |
Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị cao hơn một chút so với khu vực nông thôn. |
A stark contrast |
Sự đối lập rõ rệt |
There is a stark contrast between wealthy and underdeveloped countries. |
Có một sự đối lập rõ rệt giữa các quốc gia giàu có và kém phát triển. |
Relatively close |
Tương đối gần |
The life expectancy figures for both countries were relatively close. |
Các số liệu về tuổi thọ của cả hai quốc gia khá gần nhau. |
Noticeable gap |
Khoảng cách đáng chú ý |
The survey revealed a noticeable gap in pay between genders. |
Cuộc khảo sát chỉ ra một khoảng cách đáng chú ý về lương giữa các giới. |
Make significant strides |
Đạt bước tiến đáng kể |
Renewable energy production has made significant strides since 2010. |
Sản xuất năng lượng tái tạo đã đạt được những bước tiến đáng kể từ năm 2010. |
Việc sử dụng từ vựng phong phú và đúng ngữ cảnh là yếu tố quyết định trong việc ghi điểm cao trong Ielts Writing Task 1, đặc biệt là với dạng bảng. Hơn 500 từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table mà Ieltspeed đã giới thiệu sẽ hỗ trợ bạn tạo nên những bài viết rõ ràng, mạch lạc và ấn tượng hơn. Đừng quên thực hành thường xuyên và áp dụng những từ vựng này vào bài viết của bạn. Chúc bạn thành công trong kỳ thi Ielts sắp tới! Hãy tự tin và tỏa sáng!