img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

500+ Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table

Tác giả Hoàng Uyên 17:30 15/01/2025 30

Ielts Writing Task 1 dạng table yêu cầu thí sinh không chỉ có khả năng mô tả và phân tích số liệu mà còn cần sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 500 từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận bài thi. Nắm vững từ vựng này là chìa khóa để nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong Ielts.

500+ Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Cách viết Writing Task 1 dạng Table chi tiết

1.1 Dạng bài Writing Task 1 dạng Table là gì?

Table là một dạng biểu đồ phổ biến trong Ielts. Trong dạng bài này, thí sinh sẽ được cung cấp một bảng chứa các số liệu liên quan đến một chủ đề chung nhưng khác nhau về thời gian, địa điểm hoặc đối tượng cụ thể. Đề bài thường yêu cầu người viết tóm tắt thông tin chính bằng cách lựa chọn và báo cáo các điểm nổi bật, cũng như so sánh các số liệu với nhau.

Dạng bài Table bao gồm hai loại bảng chính, và cách viết cho Writing Task 1 với dạng Table không có nhiều điểm khác biệt giữa hai loại:

  • Bảng số liệu thay đổi theo thời gian: Dạng bài này tương tự như biểu đồ đường và cột, vì cần thể hiện xu hướng thay đổi của số liệu trong khoảng thời gian nhất định. Thí sinh cũng cần chỉ ra các chỉ số nổi bật, chẳng hạn như đối tượng tăng nhanh hoặc chậm và so sánh giữa các đối tượng khác nhau.

  • Bảng số liệu không có yếu tố thời gian: Đối với dạng bài này, không cần chỉ ra xu hướng thay đổi của số liệu, mà chỉ cần so sánh các số liệu với nhau và đưa ra các chỉ số điểm nổi bật như: giá trị cao nhất và thấp nhất.

Cả hai dạng Table đều có cấu trúc triển khai tương tự nhau, bao gồm bốn đoạn chính để giải quyết yêu cầu:

  • Opening: Paraphrase lại đề bài theo ý hiểu của bạn (1 câu).

  • Overview: Phần quan trọng nhất, mang tính tổng quát của toàn bộ bài viết và không được đưa số liệu cụ thể vào phần này (2-3 câu).

  • Body 1 & 2: Miêu tả tóm tắt các điểm nổi bật của bảng dữ liệu đã nêu ở phần Overview (Mỗi đoạn 3-4 câu).

1.2 Cách viết bài Writing Task 1 dạng Table đạt điểm cao

Để đạt điểm cao trong dạng bài Ielts Writing Task 1 dạng Table, thí sinh cần đảm bảo đầy đủ các tiêu chí được chấm điểm: Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ), Coherence and Cohesion (Sự liên kết mạch lạc), Lexical Resource (Vốn từ vựng), và Grammatical Range and Accuracy (Độ linh hoạt và chính xác của ngữ pháp). Dưới đây là hướng dẫn cụ thể từng bước:

a. Cấu trúc bài viết 

- Opening (Introduction): Paraphrase lại đề bài để giới thiệu thông tin chính, mục đích là nói lên bảng biểu gì, liên quan đến chủ đề nào.

+ Ví dụ: The table illustrates the number of tourists visiting five different countries in 2018 and 2019, along with their percentage growth.

- Overview: Đây là phần quan trọng nhất của bài, thể hiện ý chính/tóm tắt nội dung tổng quát. Hãy trả lời câu hỏi: Điều gì nổi bật nhất ở bảng số liệu? Xu hướng chính là gì? Số liệu cao nhất hoặc thấp nhất là gì? Không đề cập số liệu cụ thể, mà chỉ nêu ý tổng quát.

+ Ví dụ: Overall, the number of tourists increased for all countries, with France and the USA having the highest figures, while Italy recorded the lowest number.

- Body 1 & 2:

  • Body 1: Nhóm và miêu tả các số liệu nổi bật trong bảng, so sánh các giá trị.

  • Body 2: Tiếp tục phân tích số liệu với nhóm còn lại, chỉ ra các điểm khác biệt, đối lập hoặc tương đồng. Sử dụng số liệu cụ thể và so sánh giữa các đối tượng trong bảng (có thể chia theo thời gian, địa điểm, đối tượng…).

b. Những lưu ý khi viết 

- Phân tích bảng số liệu:

+ Tìm ý chính: Con số cao nhất, thấp nhất, thay đổi nhiều nhất/ít nhất, xu hướng rõ ràng.

+ Nhóm các số liệu tương đồng để dễ miêu tả, tránh liệt kê dài dòng.

- Từ vựng sử dụng:

+ Từ paraphrase đề bài: illustrate, demonstrate, show, display, depict, give information about…

+ Mô tả xu hướng không đổi: remained stable, stayed constant, maintained at, leveled off...

+ Chỉ sự khác biệt: Compared to, while, whereas, in contrast, similar to, different from…

- Số liệu cụ thể:

+ Sử dụng các số liệu từ bảng để làm rõ ý.

+Nếu có thay đổi theo thời gian, nhấn mạnh xu hướng (increase, decrease, fluctuate, etc.).

+ Nên dùng cụm từ như just under, slightly above, nearly, approximately để tránh lặp lại "exact numbers".

- Ngữ pháp:

+ Dùng thì quá khứ đơn nếu số liệu trong quá khứ (e.g., in 2018, it increased by 20%).

+ Dùng thì hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành khi số liệu không có thời gian cụ thể.

+ Dùng thì tương lai đơn/tương lai hoàn thành nếu số liệu được dự đoán trong tương lai.

1.3 Một số ví dụ viết bài Writing Task 1 dạng Table

a. Ví dụ về bảng số liệu thay đổi theo thời gian

The table below shows the number of students enrolling in three different universities (A, B, and C) between 2006 and 2010.

Year

University A

University B

University C

2006

20,000

10,500

5,200

2008

25,000

15,000

7,500

2010

30,000

20,000

10,000

 

Bài viết mẫu:

Introduction: The table illustrates the number of students enrolled in three universities (A, B, and C) over a five-year period from 2006 to 2010.

Overview: Overall, the number of students increased in all three universities over the given period. University A consistently held the highest number of students, whereas University C had the lowest figures throughout the years.

Body 1: In 2006, University A saw 20,000 enrollments, nearly double that of University B (10,500) and almost four times that of University C (5,200). By 2010, these figures rose to 30,000, 20,000, and 10,000 respectively. The most significant growth occurred in University B, which nearly doubled its student count.

Body 2: In contrast, University A experienced a more gradual increase of approximately 50% over the five years. Meanwhile, University C demonstrated the smallest growth but still managed to almost double its enrollment figures, reaching 10,000 in 2010.

Phân tích:

  • Task Achievement: Đề cập đầy đủ số liệu chính, so sánh rõ ràng và không liệt kê.

  • Overview thể hiện được xu hướng tổng thể (tăng ở tất cả các trường), chỉ ra đối tượng nổi bật (University A cao nhất, University C thấp nhất).

  • Sử dụng cụm từ so sánh một cách hiệu quả: nearly double, almost four times, gradual increase.

  • Đáp ứng các tiêu chí ngữ pháp và từ vựng.

b. Ví dụ về bảng số liệu không có yếu tố thời gian 

The table below shows the percentage of energy sourced from renewables (solar, wind, hydro) in five countries in 2021.

Country

Solar (%)

Wind (%)

Hydro (%)

Total renewable energy (%)

Country A

8%

10%

30%

48%

Country B

1%

3%

38%

42%

Country C

10%

12%

15%

37%

Country D

5%

10%

5%

20%

Country E

2%

8%

5%

15%

Bài viết mẫu:

Introduction: The table provides data on the proportion of renewable energy (solar, wind, and hydro) used in the energy mix of five countries in 2021.

Overview: Overall, Country A led in renewable energy usage, with nearly half of its total energy coming from renewables, while Country E had the lowest percentage. Among the three sources, hydro power was generally the dominant form in most countries.

Body 1: Country A had the highest usage of renewable energy at 48%, with 30% coming from hydro alone. Similarly, Country B reported a high proportion of renewables (42%), where hydro accounted for 38%, significantly surpassing wind and solar (3% and 1%, respectively).

Body 2: In contrast, renewable energy usage was notably lower in Countries D and E, standing at 20% and 15% respectively. Interestingly, both countries relied more on wind power compared to hydro or solar. Country C demonstrated a balanced distribution among the three sources, with percentages ranging from 10% to 15% for each.

Phân tích:

  • Task Achievement: So sánh rõ ràng giữa các nước, nêu bật số liệu cao nhất (Country A) và thấp nhất (Country E).

  • Overview: Chỉ ra số liệu nổi bật nhất (Country A, hydropower là nguồn chính).

  • Sử dụng các từ nối và cụm từ tạo sự liên kết (e.g., Similarly, in contrast, notably).

  • Số liệu cụ thể được trình bày ngắn gọn nhưng đủ chi tiết.

2. 500+ Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table

2.1 Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table: Mở bài 

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

The table illustrates

Bảng mô tả

The table illustrates the production of various fruits in 2020. (Bảng mô tả sản lượng các loại trái cây vào năm 2020.)

According to

Theo như

According to the data, there was a significant increase in sales. (Theo dữ liệu, có sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.)

This report analyzes

Báo cáo này phân tích

This report analyzes the unemployment rates in different regions. (Báo cáo này phân tích tỷ lệ thất nghiệp ở các khu vực khác nhau.)

The data reveals

Dữ liệu tiết lộ

The data reveals a positive trend in renewable energy usage. (Dữ liệu tiết lộ một xu hướng tích cực trong việc sử dụng năng lượng tái tạo.)

The figures indicate

Các số liệu chỉ ra

The figures indicate a decline in literacy rates. (Các số liệu chỉ ra sự sụt giảm trong tỷ lệ biết chữ.)

This survey provides

Khảo sát này cung cấp

This survey provides insight into consumer preferences. (Khảo sát này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sở thích của người tiêu dùng.)

The information presented

Thông tin được trình bày

The information presented outlines the key findings of the study. (Thông tin được trình bày phác thảo những phát hiện chính của nghiên cứu.)

The statistics show

Thống kê cho thấy

The statistics show a dramatic increase in internet usage. (Thống kê cho thấy một sự gia tăng mạnh mẽ trong việc sử dụng internet.)

The following data

Dữ liệu sau đây

The following data highlights the impact of tourism on local economies. (Dữ liệu sau đây làm nổi bật tác động của du lịch đến kinh tế địa phương.)

This visual demonstrates

Hình ảnh này minh họa

This visual demonstrates the relationship between education and income levels. (Hình ảnh này minh họa mối quan hệ giữa giáo dục và mức thu nhập.)

It is evident that

Rõ ràng là

It is evident that the majority of respondents favored the new policy. (Rõ ràng là đa số người tham gia khảo sát ủng hộ chính sách mới.)

The table compares

Bảng so sánh

The table compares the GDP of various countries over the last five years. (Bảng so sánh GDP của các quốc gia trong năm năm qua.)

Overall, it can be seen

Tổng thể, có thể thấy rằng

Overall, it can be seen that spending on education has risen. (Tổng thể, có thể thấy rằng chi tiêu cho giáo dục đã tăng.)

The data illustrates

Dữ liệu minh họa

The data illustrates the proportion of renewable sources in energy consumption. (Dữ liệu minh họa tỷ lệ nguồn năng lượng tái tạo trong tiêu thụ năng lượng.)

Analyzing the data

Phân tích dữ liệu

Analyzing the data reveals important trends in health care. (Phân tích dữ liệu tiết lộ những xu hướng quan trọng trong chăm sóc sức khỏe.)

The findings suggest

Những phát hiện cho thấy

The findings suggest a correlation between diet and health. (Những phát hiện cho thấy có mối tương quan giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.)

The results indicate

Kết quả chỉ ra

The results indicate a need for further research. (Kết quả chỉ ra nhu cầu cần nghiên cứu thêm.)

The following analysis

Phân tích sau đây

The following analysis will focus on employment statistics from the past decade. (Phân tích sau đây sẽ tập trung vào thống kê việc làm trong thập kỷ qua.)

As can be seen from

Như có thể thấy từ

As can be seen from the data, there is a clear upward trend. (Như có thể thấy từ dữ liệu, có một xu hướng tăng rõ rệt.)

This illustrates a significant trend

Điều này minh họa một xu hướng đáng kể

This illustrates a significant trend in urban migration. (Điều này minh họa một xu hướng đáng kể trong di cư đô thị.)

The following table shows

Bảng sau đây cho thấy

The following table shows the increase in population density. (Bảng sau đây cho thấy sự gia tăng mật độ dân số.)

The report presents

Báo cáo trình bày

The report presents the outcomes of various educational programs. (Báo cáo trình bày các kết quả của các chương trình giáo dục khác nhau.)

The data summarized shows

Dữ liệu tóm tắt cho thấy

The data summarized shows an overall improvement in health outcomes. (Dữ liệu tóm tắt cho thấy một sự cải thiện tổng thể trong kết quả sức khỏe.)

This overview highlights

Tổng quan này nêu bật

This overview highlights the main features of the project. (Tổng quan này nêu bật những đặc điểm chính của dự án.)

This analysis examines

Phân tích này xem xét

This analysis examines trends in global warming. (Phân tích này xem xét các xu hướng trong hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

The evidence presented

Bằng chứng được trình bày

The evidence presented supports the need for policy changes. (Bằng chứng được trình bày hỗ trợ nhu cầu thay đổi chính sách.)

This section illustrates

Phần này minh họa

This section illustrates consumer behavior during the pandemic. (Phần này minh họa hành vi tiêu dùng trong đại dịch.)

The following research

Nghiên cứu sau đây

The following research aims to analyze energy consumption trends. (Nghiên cứu sau đây nhằm phân tích các xu hướng tiêu thụ năng lượng.)

The investigation reveals

Cuộc điều tra tiết lộ

The investigation reveals the challenges faced by rural students. (Cuộc điều tra tiết lộ những thách thức mà học sinh nông thôn phải đối mặt.)

The subsequent analysis

Phân tích tiếp theo

The subsequent analysis will focus on economic indicators. (Phân tích tiếp theo sẽ tập trung vào các chỉ số kinh tế.)

This study aims to

Nghiên cứu này nhằm

This study aims to explore the impact of climate change. (Nghiên cứu này nhằm khám phá tác động của biến đổi khí hậu.)

The results show that

Kết quả cho thấy rằng

The results show that public transportation usage has increased. (Kết quả cho thấy rằng việc sử dụng giao thông công cộng đã tăng.)

 

2.2 Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table: Từ miêu tả số liệu

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ 

increased

tăng lên

The number of students increased significantly from 2010 to 2020. (Số lượng sinh viên đã tăng lên đáng kể từ năm 2010 đến năm 2020.)

decreased

giảm xuống

The unemployment rate decreased over the last five years. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm xuống trong năm năm qua.)

remained stable

duy trì ổn định

The population of the city remained stable over the decade. (Dân số của thành phố đã duy trì ổn định trong suốt thập kỷ.)

fluctuated

biến động

Sales fluctuated significantly throughout the year. (Doanh số đã biến động đáng kể trong suốt năm.)

peaked

đạt đỉnh

The temperature peaked in July. (Nhiệt độ đã đạt đỉnh vào tháng Bảy.)

reached a high/low of

đạt mức cao/thấp

The crime rate reached a low of 2% in 2021. (Tỷ lệ tội phạm đã đạt mức thấp 2% vào năm 2021.)

soared

tăng vọt

The company's profits soared due to increased sales. (Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt nhờ doanh số bán hàng tăng.)

dropped

giảm mạnh

The stock price dropped sharply after the announcement. (Giá cổ phiếu đã giảm mạnh sau thông báo.)

surged

tăng mạnh

There was a surge in demand for online courses during the pandemic. (Có một sự tăng mạnh trong nhu cầu đối với các khóa học trực tuyến trong thời gian đại dịch.)

accounted for

chiếm tỷ lệ

Exports accounted for 30% of the total revenue. (Xuất khẩu chiếm 30% tổng doanh thu.)

a slight increase

một sự tăng nhẹ

There was a slight increase in the number of attendees. (Có một sự tăng nhẹ trong số lượng khách tham dự.)

a significant decline

một sự suy giảm đáng kể

There was a significant decline in tourist arrivals last year. (Đã có một sự suy giảm đáng kể về số lượng khách du lịch năm ngoái.)

a gradual increase

một sự tăng dần

There was a gradual increase in the population over the years. (Có một sự tăng dần trong dân số qua những năm.)

a dramatic change

một sự thay đổi mạnh mẽ

The country experienced a dramatic change in its economic structure. (Quốc gia đã trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ về cấu trúc kinh tế.)

a stable growth

một sự tăng trưởng ổn định

The region saw a stable growth in its agriculture sector. (Khu vực này đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực nông nghiệp.)

showed variations

cho thấy sự khác biệt

The data showed variations in income levels across different regions. (Dữ liệu cho thấy sự khác biệt về mức thu nhập giữa các khu vực khác nhau.)

lost ground

mất vị trí

The industry lost ground to competitors in recent years. (Ngành công nghiệp đã mất vị trí vào tay các đối thủ trong những năm gần đây.)

trends indicate

các xu hướng chỉ ra

The trends indicate a growing interest in renewable energy. (Các xu hướng chỉ ra một sự quan tâm ngày càng tăng đối với năng lượng tái tạo.)

climbed steadily

tăng đều

The population climbed steadily over the last decade. (Dân số đã tăng đều trong suốt thập kỷ qua.)

dropped markedly

giảm mạnh

The number of smokers dropped markedly after the campaign. (Số người hút thuốc đã giảm mạnh sau chiến dịch.)

experienced fluctuations

trải qua biến động

The currency experienced fluctuations throughout the year. (Tiền tệ đã trải qua biến động trong suốt năm.)

proportional to

tỉ lệ với

The increase in sales is proportional to the rise in advertising spending. (Sự gia tăng doanh số tỷ lệ với sự gia tăng chi tiêu cho quảng cáo.)

illustrates

minh họa

The graph illustrates the changes in energy consumption. (Đồ thị minh họa những thay đổi trong tiêu thụ năng lượng.)

summarizes

tóm tắt

The chart summarizes the key findings of the report. (Biểu đồ tóm tắt những phát hiện chính của báo cáo.)

reflects

phản ánh

The data reflects the economic conditions of the country. (Dữ liệu phản ánh tình hình kinh tế của quốc gia.)

demonstrates

chứng minh

The study demonstrates a clear link between diet and health. (Nghiên cứu chứng minh mối liên hệ rõ ràng giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.)

highlights

nổi bật

The report highlights key areas for improvement. (Báo cáo nổi bật những lĩnh vực cần cải thiện.)

compared with

so với

The figures compared with last year indicate growth. (Các số liệu so với năm ngoái cho thấy sự tăng trưởng.)

is represented by

được đại diện bởi

The pie chart is represented by different segments. (Biểu đồ hình tròn được đại diện bởi các phân khúc khác nhau.)

exhibits

thể hiện

The data exhibits a pattern of increasing efficiency. (Dữ liệu thể hiện một mô hình tăng cường hiệu quả.)

entails

bao gồm

This phenomenon entails various factors affecting the economy. (Hiện tượng này bao gồm nhiều yếu tố tác động đến nền kinh tế.)

portrays

miêu tả

The graph portrays the relationship between age and income. (Đồ thị miêu tả mối quan hệ giữa độ tuổi và thu nhập.)

encompasses

bao hàm

The study encompasses a wide range of variables. (Nghiên cứu bao hàm một loạt các biến số.)

marks

đánh dấu

The year 2020 marks a turning point in the industry. (Năm 2020 đánh dấu một bước ngoặt trong ngành.)

indicates a pattern

chỉ ra một mẫu

The data indicates a pattern of seasonal variations. (Dữ liệu chỉ ra một mẫu biến động theo mùa.)

highlights differences

nổi bật sự khác biệt

The research highlights differences in health outcomes across demographics. (Nghiên cứu nổi bật sự khác biệt trong kết quả sức khỏe giữa các nhóm dân cư.)

depicts a comparison

miêu tả một so sánh

The table depicts a comparison of average temperatures. (Bảng miêu tả một so sánh về nhiệt độ trung bình.)

outlines

phác thảo

The report outlines the steps for further research. (Báo cáo phác thảo các bước cho nghiên cứu tiếp theo.)

 

2.3 Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table: Từ vựng so sánh thông tin trong bảng

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ 

in contrast

ngược lại

In contrast, the data for 2021 shows a significant increase in sales. (Ngược lại, dữ liệu cho năm 2021 cho thấy sự tăng đáng kể về doanh số.)

similarly

tương tự

Similarly, the number of users increased across all platforms. (Tương tự, số lượng người dùng đã tăng trên tất cả các nền tảng.)

on the other hand

mặt khác

The economy improved, but on the other hand, unemployment rates remained high. (Nền kinh tế cải thiện, nhưng mặt khác, tỷ lệ thất nghiệp vẫn cao.)

while

trong khi

While the city’s population grew, the rural areas saw a decline. (Trong khi dân số thành phố tăng thì các vùng nông thôn lại giảm.)

compared to

so với

Compared to last year, the revenue has doubled. (So với năm ngoái, doanh thu đã gấp đôi.)

in comparison

trong sự so sánh

In comparison, the second quarter showed better performance than the first quarter. (Trong sự so sánh, quý hai cho thấy hiệu suất tốt hơn quý một.)

unlike

không giống

Unlike previous years, this year there was a notable decline in tourism. (Không giống như những năm trước, năm nay có một sự suy giảm đáng chú ý trong du lịch.)

whereas

trong khi

The northern region experienced growth, whereas the southern region faced challenges. (Khu vực phía Bắc trải qua tăng trưởng, trong khi khu vực phía Nam gặp khó khăn.)

differs from

khác với

The results differ from what was expected. (Kết quả khác với những gì đã được mong đợi.)

relative to

liên quan đến

The figures are relative to the overall market trends. (Các số liệu liên quan đến xu hướng thị trường chung.)

on a larger scale

trên quy mô lớn

On a larger scale, consumer behavior has shifted dramatically. (Trên quy mô lớn, hành vi tiêu dùng đã thay đổi một cách mạnh mẽ.)

likewise

cũng vậy

Likewise, the annual profits have also seen an increase. (Cũng vậy, lợi nhuận hàng năm cũng đã chứng kiến sự gia tăng.)

opposed to

trái ngược với

Opposed to the previous trend, this year showed a decline. (Trái ngược với xu hướng trước đó, năm nay cho thấy sự giảm sút.)

similarly to

tương tự như

Similarly to last year, sales remained steady. (Tương tự như năm ngoái, doanh số vẫn ổn định.)

as opposed to

trái với

As opposed to previous estimates, the findings were more positive. (Trái với những ước tính trước đó, các phát hiện là tích cực hơn.)

relative comparison

so sánh tương đối

The data provides a relative comparison between the two markets. (Dữ liệu đưa ra một so sánh tương đối giữa hai thị trường.)

bears a resemblance to

có sự tương đồng với

This year’s data bears a resemblance to that of 2019. (Dữ liệu năm nay có sự tương đồng với năm 2019.)

forms a contrast with

tạo ra sự tương phản với

This trend forms a contrast with previous years. (Xu hướng này tạo ra sự tương phản với những năm trước.)

balances out

cân bằng

The increase balances out the losses experienced earlier in the year. (Sự gia tăng cân bằng các tổn thất gặp phải trước đó trong năm.)

in juxtaposition

trong sự đối chiếu

The two graphs can be examined in juxtaposition to highlight differences. (Hai đồ thị có thể được xem xét trong sự đối chiếu để làm nổi bật sự khác biệt.)

2.4 Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table: Collocation & idiom

Từ vựng/Collocation/Idiom

Dịch nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa 

Show an upward trend

Chỉ ra xu hướng tăng

The number of graduates shows an upward trend over the period.

Số lượng cử nhân cho thấy xu hướng tăng trong khoảng thời gian này.

Show a downward trend

Chỉ ra xu hướng giảm

The table shows a downward trend in birth rates.

Bảng số liệu cho thấy xu hướng giảm trong tỷ lệ sinh.

Remain stable

Duy trì ổn định

The figures for Denmark remained stable between 2015 and 2020.

Các số liệu ở Đan Mạch giữ ổn định từ 2015 đến 2020.

Fluctuate

Biến động

Employment rates fluctuated significantly throughout the decade.

Tỷ lệ việc làm biến động đáng kể trong suốt thập kỷ.

Reach a peak

Đạt đỉnh

Profits reached a peak of $10 million in 2022.

Lợi nhuận đạt đỉnh ở mức 10 triệu đô la vào năm 2022.

Hit a low point

Chạm đáy

The sales hit a low point of 500 units in March.

Doanh số chạm đáy ở mức 500 sản phẩm vào tháng Ba.

Just under

Ngay dưới mức

Sales figures were just under 10,000 in 2018.

Số liệu bán hàng ngay dưới mức 10.000 vào năm 2018.

Slightly above

Hơn một chút

Energy usage in 2015 was slightly above that of 2010.

Mức tiêu thụ năng lượng năm 2015 cao hơn một chút so với năm 2010.

Account for

Chiếm tỷ lệ

Women accounted for 60% of the workforce in 2020.

Phụ nữ chiếm 60% lực lượng lao động vào năm 2020.

Make up

Tạo nên

Renewable energy made up 50% of total energy production.

Năng lượng tái tạo tạo nên 50% tổng sản lượng năng lượng.

Approximately

Xấp xỉ

The percentage of exports was approximately 40% in 2019.

Tỷ lệ xuất khẩu xấp xỉ 40% vào năm 2019.

Around

Khoảng

Around 25% of emissions came from vehicles.

Khoảng 25% lượng khí thải đến từ phương tiện giao thông.

Nearly

Gần như

Nearly half of the population worked in agriculture.

Gần như một nửa dân số làm việc trong ngành nông nghiệp.

The vast majority

Phần lớn đa số

The vast majority of sales came from online shopping.

Phần lớn doanh số bán hàng đến từ mua sắm trực tuyến.

A minority

Một thiểu số

A minority of people preferred public transport.

Một thiểu số người ưa thích phương tiện công cộng.

The lion’s share

Phần lớn nhất

The lion’s share of spending went to healthcare.

Phần lớn chi tiêu dành cho y tế.

See a rise in

Thấy sự gia tăng

The table shows a rise in the demand for electric cars.

Bảng số liệu cho thấy một sự gia tăng trong nhu cầu về xe hơi điện.

Witness a decline in

Chứng kiến sự suy giảm

The industry witnessed a decline in production after 2018.

Ngành công nghiệp chứng kiến sự suy giảm trong sản xuất sau năm 2018.

Experience growth

Trải qua sự tăng trưởng

The company experienced growth in revenue over the last year.

Công ty đã trải qua sự tăng trưởng trong doanh thu suốt năm qua.

Exhibit variations

Thể hiện sự đa dạng

Online sales exhibited variations throughout the year.

Doanh số trực tuyến thể hiện sự đa dạng trong suốt năm.

Contribute significantly to

Đóng góp đáng kể

Tourism contributes significantly to the local economy.

Du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương.

Mark an increase

Đánh dấu sự tăng

2020 marked an increase in renewable energy usage.

Năm 2020 đánh dấu sự gia tăng trong việc sử dụng năng lượng tái tạo.

Remain constant

Giữ nguyên

Over the period, the data remained constant.

Trong thời kỳ này, dữ liệu giữ nguyên.

Level off

Ổn định, chững lại

The growth leveled off after 2015.

Sự tăng trưởng chững lại sau năm 2015.

Gradual increase

Tăng dần

There was a gradual increase in the production of electric vehicles.

Có một sự tăng dần trong sản xuất xe hơi điện.

Sharp decline

Giảm mạnh

The graph shows a sharp decline in oil prices.

Đồ thị cho thấy một sự giảm mạnh trong giá dầu.

Marginal growth

Tăng trưởng nhỏ

Marginal growth was recorded in the final quarter.

Tăng trưởng nhỏ được ghi nhận trong quý cuối cùng.

A steady rise

Sự tăng đều đặn

A steady rise in the number of users was observed.

Một sự tăng đều đặn trong số lượng người dùng đã được quan sát.

Consistently high

Ổn định ở mức cao

Renewable energy accounted for consistently high percentages in Scandinavia.

Năng lượng tái tạo chiếm tỷ lệ ổn định ở mức cao tại các nước Scandinavia.

Considerably lower

Thấp hơn đáng kể

Sales figures in 2019 were considerably lower than in 2018.

Doanh số năm 2019 thấp hơn đáng kể so với năm 2018.

Substantially greater

Lớn hơn đáng kể

The revenue from online shopping was substantially greater than that from retail.

Doanh thu từ mua sắm trực tuyến lớn hơn đáng kể so với bán lẻ.

Higher proportion

Tỷ lệ cao hơn

The developing countries had a higher proportion of young people.

Các nước đang phát triển có tỷ lệ người trẻ tuổi cao hơn.

Considerable gap

Khoảng cách đáng kể

There is a considerable gap between male and female enrollment.

Có một khoảng cách đáng kể giữa số nam và nữ đăng ký.

Slight edge

Lợi thế nhỏ

Men had a slight edge over women in labor force participation.

Đàn ông có một chút lợi thế so với phụ nữ về tham gia lao động.

Roughly equal

Gần như ngang bằng

The energy consumption of Country A and Country B was roughly equal.

Mức tiêu thụ năng lượng của Nước A và Nước B gần như ngang bằng.

Divergent trends

Xu hướng trái ngược

The data highlights divergent trends between rural and urban areas.

Dữ liệu làm nổi bật các xu hướng trái ngược giữa khu vực nông thôn và thành thị.

On par with

Bằng với

The sales figures for 2021 were on par with the previous year.

Doanh số năm 2021 ngang bằng với năm trước đó.

A noticeable difference

Sự khác biệt đáng chú ý

There is a noticeable difference in literacy rates among regions.

Có một sự khác biệt đáng chú ý về tỷ lệ biết chữ giữa các khu vực.

Significantly below

Thấp hơn đáng kể

Sales were significantly below expectations in the third quarter.

Doanh số thấp hơn đáng kể so với kỳ vọng trong quý ba.

Outnumber

Đông hơn, nhiều hơn

Female students outnumber male students in higher education.

Sinh viên nữ đông hơn sinh viên nam trong giáo dục đại học.

Slightly ahead of

Vượt một chút

Germany was slightly ahead of France in renewable energy production.

Đức vượt một chút so với Pháp trong sản xuất năng lượng tái tạo.

Marginally higher

Cao hơn một chút

The unemployment rate in urban areas was marginally higher than in rural areas.

Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị cao hơn một chút so với khu vực nông thôn.

A stark contrast

Sự đối lập rõ rệt

There is a stark contrast between wealthy and underdeveloped countries.

Có một sự đối lập rõ rệt giữa các quốc gia giàu có và kém phát triển.

Relatively close

Tương đối gần

The life expectancy figures for both countries were relatively close.

Các số liệu về tuổi thọ của cả hai quốc gia khá gần nhau.

Noticeable gap

Khoảng cách đáng chú ý

The survey revealed a noticeable gap in pay between genders.

Cuộc khảo sát chỉ ra một khoảng cách đáng chú ý về lương giữa các giới.

Make significant strides

Đạt bước tiến đáng kể

Renewable energy production has made significant strides since 2010.

Sản xuất năng lượng tái tạo đã đạt được những bước tiến đáng kể từ năm 2010.


Việc sử dụng từ vựng phong phú và đúng ngữ cảnh là yếu tố quyết định trong việc ghi điểm cao trong Ielts Writing Task 1, đặc biệt là với dạng bảng. Hơn 500 từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Table mà Ieltspeed đã giới thiệu sẽ hỗ trợ bạn tạo nên những bài viết rõ ràng, mạch lạc và ấn tượng hơn. Đừng quên thực hành thường xuyên và áp dụng những từ vựng này vào bài viết của bạn. Chúc bạn thành công trong kỳ thi Ielts sắp tới! Hãy tự tin và tỏa sáng!

| đánh giá
Hotline: 0987810990