1000+ Từ vựng Ielts Reading topic History
Trong kỳ thi Ielts, phần reading luôn yêu cầu thí sinh có vốn từ vựng phong phú và khả năng hiểu biết sâu sắc về nhiều chủ đề. Chủ đề Lịch sử là một trong những lĩnh vực thường gặp và việc nắm vững từ vựng liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu các văn bản phức tạp. Bài viết này giới thiệu hơn 1000 Từ vựng Ielts Reading topic History giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi.
1. Từ vựng Ielts Reading topic History: Thời kỳ lịch sử
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Ancient |
/ˈeɪnʃənt/ |
Cổ đại |
The ancient ruins of Greece are a significant attraction. (Các di tích cổ đại của Hy Lạp là một điểm thu hút quan trọng.) |
Archaeology |
/ˌɑːrkiˈɒlədʒi/ |
Khảo cổ học |
Archaeology helps us learn about past civilizations. (Khảo cổ học giúp chúng ta hiểu về các nền văn minh trong quá khứ.) |
Civilization |
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/ |
Nền văn minh |
Ancient Egypt is one of the world’s earliest civilizations. (Ai Cập cổ đại là một trong những nền văn minh sớm nhất thế giới.) |
Chronicle |
/ˈkrɒnɪkəl/ |
Biên niên sử |
The chronicle of the war provides important insights. (Biên niên sử của cuộc chiến cung cấp những hiểu biết quan trọng.) |
Legacy |
/ˈlɛɡəsi/ |
Di sản, di sản để lại |
The legacy of ancient Rome is still visible today. (Di sản của La Mã cổ đại vẫn còn thấy rõ ngày nay.) |
Migration |
/maɪˈɡreɪʃən/ |
Di cư |
Migration has shaped many cultures throughout history. (Di cư đã hình thành nhiều nền văn hóa qua các thời kỳ lịch sử.) |
Revolution |
/ˌrɛvəˈluːʃən/ |
Cuộc cách mạng |
The Industrial Revolution changed the world. (Cuộc cách mạng công nghiệp đã thay đổi thế giới.) |
Dynasty |
/ˈdɪnəsti/ |
Triều đại |
The Ming Dynasty is famous for its porcelain. (Triều đại Minh nổi tiếng với đồ gốm.) |
Era |
/ˈɪərə/ |
Thời kỳ |
The Victorian era was known for its strict social norms. (Thời kỳ Victoria nổi tiếng với các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.) |
Feudal |
/ˈfjuːdəl/ |
Phong kiến |
Feudal systems were common in medieval Europe. (Các hệ thống phong kiến rất phổ biến ở châu Âu trung cổ.) |
Hierarchy |
/ˈhaɪərɑːrki/ |
Hệ thống phân cấp |
Social hierarchy was a key feature of ancient cultures. (Hệ thống phân cấp xã hội là một đặc điểm chính của các nền văn hóa cổ đại.) |
Nomadic |
/noʊˈmædɪk/ |
Du mục |
Nomadic tribes moved with the seasons. (Các bộ lạc du mục di chuyển theo mùa.) |
Parchment |
/ˈpɑːrʧmənt/ |
Da thuộc |
Important documents were often written on parchment. (Các tài liệu quan trọng thường được viết trên da thuộc.) |
Relic |
/ˈrɛlɪk/ |
Di tích, di vật |
The church houses relics of saints. (Nhà thờ lưu giữ di tích của các thánh.) |
Treaty |
/ˈtriːti/ |
Hiệp ước |
The treaty ended the decades-long war. (Hiệp ước đã chấm dứt cuộc chiến kéo dài hàng thập kỷ.) |
Unification |
/ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən/ |
Sự thống nhất |
The unification of Germany occurred in 1871. (Sự thống nhất của nước Đức xảy ra vào năm 1871.) |
Uprising |
/ˈʌpraɪzɪŋ/ |
Cuộc nổi dậy |
The uprising was a key event in the revolution. (Cuộc nổi dậy là một sự kiện chính trong cuộc cách mạng.) |
Warfare |
/ˈwɔːrfeər/ |
Cuộc chiến |
Warfare has evolved over centuries. (Cuộc chiến đã phát triển qua nhiều thế kỷ.) |
Trade |
/treɪd/ |
Thương mại |
The trade routes connected different civilizations. (Các tuyến đường thương mại kết nối các nền văn minh khác nhau.) |
Settlement |
/ˈsɛtəlmənt/ |
Sự định cư |
The settlement of new lands was a major challenge. (Việc định cư ở những vùng đất mới là một thách thức lớn.) |
Invasion |
/ɪnˈveɪʒən/ |
Cuộc xâm lược |
The invasion marked a turning point in history. (Cuộc xâm lược đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử.) |
Inscription |
/ɪnˈskrɪpʃən/ |
Văn tự khắc |
The inscription on the monument is very old. (Văn tự khắc trên đài tưởng niệm rất cổ.) |
Conquest |
/ˈkɒnkwɛst/ |
Sự chinh phục |
The conquest of new territories was common in the past. (Sự chinh phục các lãnh thổ mới là phổ biến trong quá khứ.) |
Tradition |
/trəˈdɪʃən/ |
Truyền thống |
Tradition plays a vital role in cultural identity. (Truyền thống đóng vai trò quan trọng trong bản sắc văn hóa.) |
Alliance |
/əˈlaɪəns/ |
Liên minh |
The countries formed an alliance to resist the invaders. (Các quốc gia đã thành lập một liên minh để chống lại những kẻ xâm lược.) |
Explorer |
/ɪkˈsplɔːrər/ |
Nhà thám hiểm |
The explorer embarked on a journey to discover new lands. (Nhà thám hiểm đã bắt đầu một hành trình để khám phá những vùng đất mới.) |
Emancipation |
/ɪˌmænsɪˈpeɪʃən/ |
Sự giải phóng |
The emancipation of slaves was a landmark event. (Sự giải phóng nô lệ là một sự kiện quan trọng.) |
Garrison |
/ˈɡærɪsən/ |
Đồn quân |
The garrison was stationed at the border. (Đồn quân được đóng ở biên giới.) |
Monastery |
/ˈmɒnəstəri/ |
Tu viện |
The monastery is famous for its ancient manuscripts. (Tu viện nổi tiếng với các bản thảo cổ.) |
Plague |
/pleɪɡ/ |
Cái chết do bệnh dịch |
The plague devastated Europe in the 14th century. (Bệnh dịch đã tàn phá châu Âu vào thế kỷ 14.) |
Regime |
/reɪˈʒiːm/ |
Chế độ |
The regime was known for its strict laws. (Chế độ này nổi tiếng với các luật lệ nghiêm ngặt.) |
Ritual |
/ˈrɪtʃuəl/ |
Nghi lễ |
Religious rituals vary from culture to culture. (Các nghi lễ tôn giáo khác nhau giữa các nền văn hóa.) |
Verdict |
/ˈvɜːrdɪkt/ |
Phán quyết |
The jury delivered a verdict after deliberation. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết sau khi xem xét.) |
Empire |
/ˈɛmpaɪər/ |
Đế chế |
The Roman Empire was one of the largest in history. (Đế chế La Mã là một trong những đế chế lớn nhất trong lịch sử.) |
Diplomacy |
/dɪˈpləʊməsi/ |
Ngoại giao |
Diplomacy can resolve conflicts peacefully. (Ngoại giao có thể giải quyết xung đột một cách hòa bình.) |
Sovereignty |
/ˈsɒvərɪnti/ |
Chủ quyền |
Nation states sought to preserve their sovereignty. (Các quốc gia muốn bảo tồn chủ quyền của mình.) |
Monument |
/ˈmɒnjumənt/ |
Đài tưởng niệm |
The monument commemorates the soldiers who fought in the war. (Đài tưởng niệm tưởng nhớ những người lính đã chiến đấu trong cuộc chiến.) |
Ritual |
/ˈrɪtʃuəl/ |
Nghi lễ |
The ritual was an important part of the community’s traditions. (Nghi lễ là một phần quan trọng trong truyền thống của cộng đồng.) |
Dictatorship |
/dɪkˈteɪtərʃɪp/ |
Chế độ độc tài |
The country was under a dictatorship for many years. (Đất nước đã sống dưới chế độ độc tài trong nhiều năm.) |
Taxation |
/tæksˈeɪʃən/ |
Sự đánh thuế |
Taxation policies can impact economic growth. (Chính sách đánh thuế có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.) |
Suffrage |
/ˈsʌfrɪdʒ/ |
Quyền bầu cử |
Suffrage movements fought for the right to vote. (Các phong trào quyền bầu cử đã đấu tranh cho quyền được bỏ phiếu.) |
Ancestry |
/ˈænˌsɛstri/ |
Tổ tiên |
Her ancestry traces back to ancient warriors. (Tổ tiên của cô ấy có nguồn gốc từ những chiến binh cổ đại.) |
Rebellion |
/rɪˈbɛl.jən/ |
Cuộc nổi dậy |
The rebellion was quelled by the government. (Cuộc nổi dậy đã bị chính phủ dập tắt.) |
Controversy |
/ˈkɒntrəvɜːrsi/ |
Sự tranh cãi |
The controversy surrounding the event sparked debates. (Sự tranh cãi xung quanh sự kiện đã gây ra những cuộc tranh luận.) |
Scholarship |
/ˈskɒləʃɪp/ |
Học bổng |
She was awarded a scholarship for her outstanding academic achievements. (Cô ấy đã nhận được một học bổng cho những thành tích học tập xuất sắc.) |
Archive |
/ˈɑːrkaɪv/ |
Kho lưu trữ |
The archive contains valuable historical documents. (Kho lưu trữ chứa các tài liệu lịch sử quý giá.) |
Hieroglyphics |
/ˈhaɪərəˈɡlɪfɪks/ |
Chữ tượng hình |
The ancient Egyptians used hieroglyphics to write. (Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng chữ tượng hình để viết.) |
Census |
/ˈsɛn.səs/ |
Tổng điều tra |
A census is conducted every ten years in most countries. (Một cuộc tổng điều tra được thực hiện mỗi mười năm ở hầu hết các quốc gia.) |
Colony |
/ˈkɒləni/ |
Thuộc địa |
The colony was established in the 17th century. (Thuộc địa được thành lập vào thế kỷ 17.) |
Insurrection |
/ˌɪnsəˈrɛkʃən/ |
Cuộc nổi loạn |
The insurrection aimed to overthrow the government. (Cuộc nổi loạn nhắm đến việc lật đổ chính phủ.) |
Stratification |
/ˌstrætɪfɪˈkeɪʃən/ |
Sự phân lớp |
Societal stratification can affect access to resources. (Sự phân lớp xã hội có thể ảnh hưởng đến việc truy cập tài nguyên.) |
Biography |
/baɪˈɒɡrəfi/ |
Tiểu sử |
Her biography chronicles her struggles and successes. (Tiểu sử của cô ấy ghi lại những khó khăn và thành công của mình.) |
Autonomy |
/ɔːˈtɒnəmi/ |
Quyền tự chủ |
The region gained autonomy after the independence movement. (Khu vực này đã đạt được quyền tự chủ sau phong trào độc lập.) |
Agrarian |
/əˈɡrɛəriən/ |
Nông nghiệp |
Agrarian societies relied heavily on farming. (Các xã hội nông nghiệp phụ thuộc nhiều vào việc canh tác.) |
Nomad |
/ˈnoʊmæd/ |
Người du cư |
Nomads often travel in search of resources. (Người du cư thường di chuyển để tìm kiếm tài nguyên.) |
Anthropology |
/ˌænθrəˈpɒlədʒi/ |
Nhân loại học |
Anthropology studies human societies and cultures. (Nhân loại học nghiên cứu các xã hội và văn hóa của con người.) |
Conspiracy |
/kənˈspɪrəsi/ |
Âm mưu |
The conspiracy was uncovered after an investigation. (Âm mưu đã được phát hiện sau một cuộc điều tra.) |
Revival |
/rɪˈvaɪvəl/ |
Sự hồi phục |
The revival of interest in traditional crafts has been notable. (Sự hồi phục mối quan tâm đối với các nghề thủ công truyền thống đã rất đáng chú ý.) |
2. Từ vựng Ielts Reading topic History: Sự kiện lịch sử
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
War |
/wɔːr/ |
Chiến tranh |
The war resulted in significant changes across Europe. (Chiến tranh đã dẫn đến những thay đổi đáng kể ở châu Âu.) |
Independence |
/ˌɪndɪˈpɛndəns/ |
Sự độc lập |
The country's independence was celebrated annually. (Sự độc lập của đất nước được tổ chức kỷ niệm hàng năm.) |
Colonization |
/ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ |
Sự thuộc địa hóa |
Colonization had a profound impact on indigenous cultures. (Sự thuộc địa hóa đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các nền văn hóa bản địa.) |
Siege |
/siːdʒ/ |
Cuộc bao vây |
The siege lasted for several months, causing great hardship. (Cuộc bao vây kéo dài trong vài tháng, gây ra nhiều khó khăn.) |
Civil Rights |
/ˈsɪvəl raɪts/ |
Quyền dân sự |
The civil rights movement aimed to end racial discrimination. (Phong trào quyền dân sự nhằm kết thúc sự phân biệt chủng tộc.) |
Manifesto |
/ˌmænɪˈfɛstoʊ/ |
Bản tuyên ngôn |
The manifesto outlined the movement's demands. (Bản tuyên ngôn nêu rõ yêu cầu của phong trào.) |
Genocide |
/ˈdʒɛnəsaɪd/ |
Diệt chủng |
The genocide resulted in the loss of millions of lives. (Diệt chủng dẫn đến sự mất mát của hàng triệu mạng sống.) |
Annexation |
/ˌænɛkˈseɪʃən/ |
Sự sáp nhập |
The annexation of territory often leads to conflict. (Việc sáp nhập lãnh thổ thường dẫn đến xung đột.) |
Invade |
/ɪnˈveɪd/ |
Xâm lược |
The army decided to invade the neighboring country to assert its dominance. (Quân đội quyết định xâm chiếm nước láng giềng để khẳng định sự thống trị của mình.) |
Soldier |
/ˈsoʊldʒər/ |
Binh sĩ |
The soldier bravely fought on the front lines during the war. (Người lính đã dũng cảm chiến đấu ở tiền tuyến trong chiến tranh.) |
Pre-emptive Strike |
/priˈɛmptɪv straɪk/ |
Đòn tấn công phòng ngừa |
The nation launched a pre-emptive strike to eliminate the threat before it could escalate.(Quốc gia này đã phát động một cuộc tấn công phủ đầu để loại bỏ mối đe dọa trước khi nó có thể leo thang.) |
Preposterous |
/prɪˈpɒstərəs/ |
Vô lý, phi lý |
The idea that aliens built the pyramids is preposterous.(Ý tưởng cho rằng người ngoài hành tinh xây dựng kim tự tháp là vô lý.) |
Slaves |
/sleɪvz/ |
Nô lệ |
Throughout history, many societies have relied on slaves for labor and economic production. (Trong suốt lịch sử, nhiều xã hội đã dựa vào nô lệ để lao động và sản xuất kinh tế.) |
BCE & CE |
/ˈbiː siː ˈiː/ & /ˈsiː iː/ |
TCN (Before Common Era) và CN (Common Era) |
The date 500 BCE signifies 500 years before the Common Era.(Ngày 500 TCN có nghĩa là 500 năm trước Công nguyên.) |
BC/AD |
/ˌbiːˈsiː/ & /ˌeɪˈdiː/ |
TCN (Before Christ) & SC (Anno Domini) |
The year 400 AD marks a significant point in early Christian history.(Năm 400 sau Công nguyên đánh dấu một thời điểm quan trọng trong lịch sử Kitô giáo thời kỳ đầu.) |
Crown |
/kraʊn/ |
Vương miện, vương quyền |
The prince was ready to ascend the throne and wear the crown of his kingdom.(Hoàng tử đã sẵn sàng lên ngôi và đội vương miện cho vương quốc của mình.) |
Conquer |
/ˈkɒŋkər/ |
Chinh phục |
The general aimed to conquer new territories and expand the empire.(Vị tướng này nhằm mục đích chinh phục các lãnh thổ mới và mở rộng đế chế.) |
Execute |
/ˈɛksɪkjuːt/ |
Thực hiện, thi hành |
The authorities decided to execute the plan to improve public safety.(Chính quyền quyết định thực hiện kế hoạch cải thiện an toàn công cộng.) |
Evade |
/ɪˈveɪd/ |
Tránh né, lẩn tránh |
The suspect tried to evade the police by changing his appearance.(Nghi phạm cố gắng trốn tránh cảnh sát bằng cách thay đổi ngoại hình.) |
Origin |
/ˈɔːrɪdʒɪn/ |
Nguồn gốc |
Understanding the origin of a culture can provide insights into its traditions.(Hiểu được nguồn gốc của một nền văn hóa có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về truyền thống của nó.) |
Victorious past |
/vɪkˈtɔːriəs pɑːst/ |
Quá khứ chiến thắng |
The nation celebrated its victorious past with parades and ceremonies.(Cả nước kỷ niệm quá khứ chiến thắng của mình bằng các cuộc diễu hành và nghi lễ) |
Ancestors |
/ˈæn.ses.tərz/ |
Tổ tiên |
Many people honor their ancestors by studying their family history.(Nhiều người tôn vinh tổ tiên của họ bằng cách nghiên cứu lịch sử gia đình của họ.) |
Historical highlight |
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈhaɪlaɪt/ |
Điểm nổi bật trong lịch sử |
The signing of the declaration marked a historical highlight for the nation.(Việc ký kết bản tuyên ngôn đánh dấu một điểm nhấn lịch sử của dân tộc.) |
Foreign invaders |
/ˈfɔːrən ɪnˈveɪdərz/ |
Kẻ xâm lược nước ngoài |
The castle was built to defend against foreign invaders.(Lâu đài được xây dựng để chống lại quân xâm lược nước ngoài.) |
Period of history |
/ˈpɪr.i.əd ʌv ˈhɪs.tə.ri/ |
Thời kỳ lịch sử |
The Renaissance was a remarkable period of history known for its cultural revival. (Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ lịch sử đáng chú ý được biết đến với sự hồi sinh văn hóa.) |
Well-armed |
/wɛl ˈɑːrmd/ |
Được trang bị tốt |
The well-armed forces were prepared for any potential threat.(Các lực lượng vũ trang tốt đã được chuẩn bị cho mọi mối đe dọa tiềm tàng.) |
Defeat |
/dɪˈfiːt/ |
Thất bại |
The team faced a crushing defeat in the championship game.(Đội đã phải đối mặt với một thất bại nặng nề trong trận tranh chức vô địch.) |
Pay tribute to |
/peɪ ˈtrɪbjuːt tuː/ |
Tôn vinh |
We gather each year to pay tribute to those who fought for our freedom.(Chúng ta tập hợp hàng năm để tưởng nhớ những người đã đấu tranh cho tự do của chúng ta.) |
Historical figures |
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈfɪɡjərz/ |
Nhân vật lịch sử |
Historical figures like Martin Luther King Jr. have shaped the course of history.(Những nhân vật lịch sử như Martin Luther King Jr. đã định hình tiến trình lịch sử.) |
Heroine |
/ˈhɛroʊɪn/ |
Nữ anh hùng |
The novel's heroine displayed courage and strength in the face of adversity.(Nhân vật nữ chính của cuốn tiểu thuyết đã thể hiện lòng dũng cảm và sức mạnh khi đối mặt với nghịch cảnh.) |
Prominent leader |
/ˈprɑːmɪnənt ˈliːdər/ |
Nhà lãnh đạo nổi bật |
She emerged as a prominent leader during the social movements of the era.(Bà nổi lên như một nhà lãnh đạo lỗi lạc trong các phong trào xã hội thời đó.) |
Resistance |
/rɪˈzɪstəns/ |
Kháng cự |
The resistance against the oppression was strong and united.(Cuộc kháng chiến chống áp bức rất mạnh mẽ và thống nhất.) |
Misery |
/ˈmɪzəri/ |
Đau khổ |
The war brought misery to countless families across the nation.(Chiến tranh đã mang lại đau khổ cho biết bao gia đình trên khắp đất nước.) |
Ups and downs |
/ʌps ænd daʊnz/ |
Thăng trầm |
Life is full of ups and downs, and it is important to stay resilient.(Cuộc sống đầy rẫy những thăng trầm, và điều quan trọng là phải kiên cường) |
Decisiveness |
/dɪˈsaɪsɪvnəs/ |
Sự quyết đoán |
Her decisiveness in critical situations earned her the respect of her colleagues.(Sự quyết đoán của cô trong những tình huống nguy cấp đã khiến cô nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp.) |
Patriotism |
/ˈpeɪtriətɪzəm/ |
Lòng yêu nước |
Patriotism is often celebrated in national holidays.(Lòng yêu nước thường được tôn vinh trong các ngày lễ quốc gia.) |
Eliminate invaders |
/ɪˈlɪmɪneɪt ɪnˈveɪdərz/ |
Loại bỏ kẻ xâm lược |
The city's defenses were designed to eliminate invaders and protect its citizens.(Hệ thống phòng thủ của thành phố được thiết kế để loại bỏ những kẻ xâm lược và bảo vệ công dân của nó.) |
Memorial |
/məˈmɔːriəl/ |
Đài tưởng niệm |
A memorial was built to honor the soldiers who lost their lives in battle.(Một đài tưởng niệm được xây dựng để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh trong trận chiến.) |
Honor |
/ˈɒnər/ |
Vinh danh |
We gather to honor the contributions of those who fought for our rights.(Chúng ta tập hợp để tôn vinh sự đóng góp của những người đã đấu tranh cho quyền lợi của chúng ta.) |
Valuable tradition |
/ˈvæljuəbl trəˈdɪʃən/ |
Truyền thống quý giá |
The festival is a valuable tradition that brings the community together each year.(Lễ hội là một truyền thống quý báu gắn kết cộng đồng lại với nhau hàng năm.) |
Preserve |
/prɪˈzɜːrv/ |
Bảo tồn |
It is essential to preserve our cultural heritage for future generations.(Điều cần thiết là phải bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta cho các thế hệ tương lai.) |
3. Từ vựng Ielts Reading topic History: Nhân vật lịch sử
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Pharaoh |
/ˈfeəroʊ/ |
Vị vua Ai Cập cổ đại |
The Pharaohs were considered gods by the ancient Egyptians. (Các Pharaoh được coi là thần bởi người Ai Cập cổ đại.) |
Empress |
/ˈɛmprɛs/ |
Nữ hoàng |
The Empress ruled with great power. (Nữ hoàng cai trị với sức mạnh lớn.) |
General |
/ˈdʒɛnərəl/ |
Tướng |
The general was known for his strategic brilliance. (Tướng này nổi tiếng với tài năng chiến lược.) |
Philosopher |
/fɪˈlɒsəfə/ |
Nhà triết học |
Socrates is regarded as one of the greatest philosophers. (Socrates được coi là một trong những triết gia vĩ đại nhất.) |
Monarch |
/ˈmɒnərk/ |
Quốc vương |
The monarch's decisions influenced the course of history. (Quyết định của quốc vương ảnh hưởng đến dòng chảy của lịch sử.) |
Conqueror |
/ˈkɒŋkərər/ |
Người chinh phục |
Genghis Khan was a legendary conqueror of vast territories. (Genghis Khan là một người chinh phục huyền thoại của những vùng lãnh thổ rộng lớn.) |
Historian |
/hɪˈstɔːriən/ |
Nhà sử học |
The historian published extensively on ancient Rome. (Nhà sử học đã xuất bản nhiều tài liệu về La Mã cổ đại.) |
Feminist |
/ˈfɛmɪnɪst/ |
Người ủng hộ nữ quyền |
The feminist movement gained momentum in the 20th century. (Phong trào nữ quyền đã thu hút được sự chú ý vào thế kỷ 20.) |
Revolutionary |
/ˌrɛvəˈluːʃənəri/ |
Người cách mạng |
He was a revolutionary who fought for freedom. (Ông là một người cách mạng đã chiến đấu vì tự do.) |
Abolitionist |
/ˌæbəˈlɪʃənɪst/ |
Người ủng hộ bãi bỏ chế độ nô lệ |
The abolitionist movement aimed to end slavery. (Phong trào bãi bỏ chế độ nô lệ nhằm chấm dứt nô lệ.) |
Emperor |
/ˈɛmpərər/ |
Hoàng đế |
The Emperor of Japan has a ceremonial role. (Hoàng đế Nhật Bản có một vai trò nghi lễ.) |
Diplomat |
/ˈdɪpləmæt/ |
Nhà ngoại giao |
The diplomat negotiated peace between the two nations. (Nhà ngoại giao đã thương thảo hòa bình giữa hai quốc gia.) |
Inventor |
/ɪnˈvɛntər/ |
Nhà phát minh |
Thomas Edison is a famous inventor. (Thomas Edison là một nhà phát minh nổi tiếng.) |
Martyr |
/ˈmɑːrtər/ |
Người tử vì đạo |
He was celebrated as a martyr for his beliefs. (Ông được tôn vinh như một người tử vì đạo vì những niềm tin của mình.) |
Strategist |
/ˈstrætədʒɪst/ |
Nhà chiến lược |
The strategist devised a plan to win the battle. (Nhà chiến lược đã lập ra một kế hoạch để giành chiến thắng trong trận chiến.) |
Reformer |
/rɪˈfɔːrmər/ |
Người cải cách |
The reformer sought to change societal norms. (Người cải cách đã tìm cách thay đổi các chuẩn mực xã hội.) |
Icon |
/ˈaɪkən/ |
Biểu tượng |
She became a cultural icon during the 1960s. (Cô đã trở thành một biểu tượng văn hóa trong những năm 1960.) |
Patriarch |
/ˈpeɪtriɑːrk/ |
Tổ phụ |
The patriarch of the family made all the important decisions. (Tổ phụ của gia đình đã đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.) |
Advocate |
/ˈædvəˌkeɪt/ |
Người ủng hộ |
She was an advocate for human rights. (Cô là một người ủng hộ quyền con người.) |
Pioneer |
/ˈpaɪəˌnɪr/ |
Người tiên phong |
The pioneer of flight made history with the first airplane. (Người tiên phong trong lĩnh vực hàng không đã ghi danh lịch sử với chiếc máy bay đầu tiên.) |
Leader |
/ˈliːdər/ |
Lãnh đạo |
The leader inspired his people to fight for their rights. (Lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho nhân dân đấu tranh cho quyền lợi của họ.) |
Scholar |
/ˈskɒlər/ |
Học giả |
The scholar published numerous articles on ancient texts. (Học giả đã xuất bản nhiều bài viết về các văn bản cổ đại.) |
Visionary |
/ˈvɪʒəneri/ |
Người có tầm nhìn |
She was a visionary who changed the future of technology. (Cô là một người có tầm nhìn đã thay đổi tương lai của công nghệ.) |
Prophet |
/ˈprɒfɪt/ |
Nhà tiên tri |
The prophet's teachings influenced many followers. (Các giáo lý của nhà tiên tri đã ảnh hưởng đến nhiều tín đồ.) |
4. Từ vựng Ielts Reading topic History: Nền văn minh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Urban |
/ˈɜːrbən/ |
Thành thị |
Urban civilization developed due to trade and commerce. (Nền văn minh thành thị phát triển do thương mại và giao thương.) |
Artisan |
/ˈɑːrtɪzən/ |
Thợ thủ công |
Artisans were essential in creating goods and artworks. (Các thợ thủ công rất quan trọng trong việc tạo ra hàng hóa và tác phẩm nghệ thuật.) |
Innovation |
/ˌɪnəˈveɪʃən/ |
Đổi mới |
Innovation in technology fueled the growth of civilization. (Sự đổi mới trong công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của nền văn minh.) |
Bureaucracy |
/bjʊəˈrɒkrəsi/ |
Quan liêu |
Bureaucracy can both aid and hinder the governance of a civilization. (Chính quyền quan liêu có thể hỗ trợ và cản trở việc quản lý một nền văn minh.) |
Religion |
/rɪˈlɪdʒən/ |
Tôn giáo |
Religion often played a central role in civilizational development. (Tôn giáo thường đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển của các nền văn minh.) |
Philosophy |
/fɪˈlɒsəfi/ |
Triết học |
Greek philosophy laid the foundation for Western thought. (Triết học Hy Lạp đã đặt nền tảng cho tư tưởng phương Tây.) |
Language |
/ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Ngôn ngữ |
Language is a key element of cultural identity in every civilization. (Ngôn ngữ là một yếu tố quan trọng của bản sắc văn hóa trong mọi nền văn minh.) |
Territory |
/ˈtɛrɪtəri/ |
Lãnh thổ |
Control over territory was vital for the survival of ancient civilizations. (Kiểm soát lãnh thổ là rất quan trọng cho sự sống còn của các nền văn minh cổ đại.) |
Craftsmanship |
/ˈkræftsmənʃɪp/ |
Nghề thủ công |
The craftsmanship of ancient builders is astonishing. (Kỹ năng nghề thủ công của các kiến trúc sư cổ đại thật đáng kinh ngạc.) |
Literacy |
/ˈlɪtərəsi/ |
Năng lực đọc viết |
Literacy rates increase with the advancement of civilization. (Tỷ lệ biết chữ tăng lên với sự phát triển của nền văn minh.) |
5. Từ vựng Ielts Reading topic History: Khái niệm lịch sử
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Antiquity |
/ænˈtɪkwɪti/ |
Thời kỳ cổ đại |
Artifacts from antiquity provide insight into early human societies. (Cổ vật từ thời kỳ cổ đại cung cấp cái nhìn sâu sắc về các xã hội loài người sớm.) |
Renaissance |
/rɪˈneɪsəns/ |
Thời kỳ Phục hưng |
The Renaissance was a period of great artistic and intellectual achievement. (Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ có nhiều thành tựu nghệ thuật và trí tuệ.) |
Economy |
/ɪˈkɒnəmi/ |
Kinh tế |
The economy of ancient Rome was based on agriculture and trade. (Nền kinh tế của La Mã cổ đại dựa trên nông nghiệp và thương mại.) |
Domination |
/ˌdɒmɪˈneɪʃən/ |
Sự thống trị |
The domination of empires often led to significant cultural exchange. (Sự thống trị của các đế chế thường dẫn đến sự trao đổi văn hóa đáng kể.) |
Ideology |
/ˌaɪdiˈɒlədʒi/ |
Hệ tư tưởng |
The ideology of a nation can influence its historical development. (Hệ tư tưởng của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến sự phát triển lịch sử của nó.) |
Nationalism |
/ˈnæʃənəlɪzəm/ |
Chủ nghĩa dân tộc |
Nationalism played a critical role in shaping the modern world. (Chủ nghĩa dân tộc đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thế giới hiện đại.) |
Theory |
/ˈθɪəri/ |
Lý thuyết |
Many historical theories explain the causes of war. (Nhiều lý thuyết lịch sử giải thích nguyên nhân của chiến tranh.) |
Monotheism |
/ˌmɒnəʊˈθiːɪzəm/ |
Độc thần |
Monotheism has significantly influenced Western civilization. (Độc thần đã ảnh hưởng lớn đến nền văn minh phương Tây.) |
Polytheism |
/ˈpɒlɪˌθiːɪzəm/ |
Đa thần |
Polytheism was common in ancient Egyptian religion. (Đa thần rất phổ biến trong tôn giáo Ai Cập cổ đại.) |
Tyranny |
/ˈtɪrəni/ |
Sự bạo ngược |
The people revolted against the tyranny of their rulers. (Người dân đã nổi dậy chống lại sự bạo ngược của các nhà cai trị.) |
Reformation |
/ˌrɛfəˈmeɪʃən/ |
Sự cải cách |
The Reformation challenged the practices of the Catholic Church. (Sự cải cách đã thách thức các thực hành của Giáo hội Công giáo.) |
Feudalism |
/ˈfjuːdəlɪzəm/ |
Chế độ phong kiến |
Feudalism was prevalent in medieval Europe. (Chế độ phong kiến rất phổ biến ở châu Âu trung cổ.) |
Partisan |
/ˈpɑːrtɪzən/ |
Người ủng hộ |
Partisan conflicts can hinder social progress. (Người ủng hộ xung đột có thể cản trở sự tiến bộ xã hội.) |
Dissent |
/dɪˈsɛnt/ |
Sự phản đối |
Dissent is a natural part of democratic societies. (Sự phản đối là một phần tự nhiên của các xã hội dân chủ.) |
Persecution |
/ˌpɜːrsɪˈkjuːʃən/ |
Sự ngược đãi |
Persecution of minorities has occurred throughout history. (Sự ngược đãi các nhóm người thiểu số đã xảy ra trong suốt lịch sử.) |
Autocracy |
/ɔːˈtɒkrəsi/ |
Chế độ độc tài |
An autocracy often stifles public opinion. (Chế độ độc tài thường ngăn chặn ý kiến công chúng.) |
Imperialism |
/ɪmˈpɪəriəlɪzəm/ |
Chủ nghĩa đế quốc |
Imperialism has shaped the modern world. (Chủ nghĩa đế quốc đã định hình thế giới hiện đại.) |
Militarism |
/mɪlɪtəˌrɪzəm/ |
Chủ nghĩa quân phiệt |
Militarism can lead to arms races and conflict. (Chủ nghĩa quân phiệt có thể dẫn đến chạy đua vũ trang và xung đột.) |
Ideological |
/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkəl/ |
Thuộc về hệ tư tưởng |
Ideological differences can lead to conflict. (Sự khác biệt về hệ tư tưởng có thể dẫn đến xung đột.) |
Utopia |
/juːˈtoʊpiə/ |
Xã hội lý tưởng |
Some view communism as a utopia. (Một số người coi chủ nghĩa cộng sản như là một xã hội lý tưởng.) |
Oratory |
/ˈɔːrəˌtɔːri/ |
Nghệ thuật hùng biện |
His oratory inspired many during the revolution. (Nghệ thuật hùng biện của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cuộc cách mạng.) |
Anarchy |
/ˈænəki/ |
Tình trạng vô chính phủ |
Anarchy often follows the collapse of a government. (Tình trạng vô chính phủ thường xảy ra sau khi một chính phủ sụp đổ.) |
Totalitarian |
/toʊˌtælɪˈtɛriən/ |
Chế độ toàn trị |
Totalitarian regimes control many aspects of life. (Các chế độ toàn trị kiểm soát nhiều khía cạnh của cuộc sống.) |
Propaganda |
/ˌprɒpəˈɡændə/ |
Tuyên truyền |
Propaganda can shape public perception during conflicts. (Tuyên truyền có thể định hình nhận thức công chúng trong các cuộc xung đột.) |
Sanction |
/ˈsæŋkʃən/ |
Biện pháp chế tài |
Sanctions were imposed on the country for its actions. (Các biện pháp chế tài đã được áp đặt lên quốc gia này vì các hành động của nó.) |
Historical |
/hɪˈstɔːrɪkəl/ |
Thuộc về lịch sử |
Historical events shape contemporary society. (Các sự kiện lịch sử định hình xã hội hiện đại.) |
Affirmation |
/ˌæfərˈmeɪʃən/ |
Sự khẳng định |
Affirmation of rights can lead to social change. (Sự khẳng định về quyền lợi có thể dẫn đến sự thay đổi xã hội.) |
Archaeological |
/ˌɑːrkiəˈlɒɡɪkəl/ |
Thuộc về khảo cổ học |
Archaeological findings can provide insight into past civilizations. (Các phát hiện khảo cổ học có thể cung cấp cái nhìn về các nền văn minh trong quá khứ.) |
Insignia |
/ɪnˈsɪɡniə/ |
Biểu trưng |
Military insignia signify rank and achievements. (Biểu trưng quân sự chỉ định cấp bậc và thành tựu.) |
Sacrifice |
/ˈsækrɪfaɪs/ |
Hy sinh |
Many heroes are remembered for their sacrifice. (Nhiều anh hùng được nhớ đến vì sự hy sinh của họ.) |
Monarchy |
/ˈmɒnəki/ |
Chế độ quân chủ |
In a monarchy, the king or queen has supreme power. (Trong một chế độ quân chủ, vua hoặc nữ hoàng có quyền lực tối cao.) |
Expansionism |
/ɪkˈspænʃənɪzəm/ |
Chủ nghĩa bành trướng |
Expansionism often leads to conflict over territories. (Chủ nghĩa bành trướng thường dẫn đến xung đột về lãnh thổ.) |
Surplus |
/ˈsɜːrpləs/ |
Sự thừa mứa |
Agricultural surplus allowed civilizations to thrive. (Sự thừa mứa nông nghiệp cho phép các nền văn minh phát triển.) |
Resource |
/ˈriːsɔːrs/ |
Tài nguyên |
Natural resources were crucial for the development of civilizations. (Tài nguyên thiên nhiên rất quan trọng cho sự phát triển của các nền văn minh.) |
Transition |
/trænˈzɪʃən/ |
Sự chuyển tiếp |
The transition from feudalism to capitalism changed society. (Sự chuyển tiếp từ chế độ phong kiến sang chủ nghĩa tư bản đã thay đổi xã hội.) |
National identity |
/ˈnæʃənl aɪˈdɛntɪti/ |
Danh tính quốc gia |
National identity is often shaped by culture, history, and shared experiences. |
Glorious victory |
/ˈɡlɔːriəs ˈvɪktəri/ |
Chiến thắng vinh quang |
The army celebrated its glorious victory at the battlefields. |
World conflicts |
/wɜːrld ˈkɒnfɪlkts/ |
Xung đột toàn cầu |
World conflicts have led to significant changes in global politics. |
Political conflict |
/pəˈlɪtɪkəl ˈkɒnfɪlt/ |
Xung đột chính trị |
The country faced a political conflict that divided the nation. |
The war broke out |
/ðə wɔːr broʊk aʊt/ |
Chiến tranh bùng nổ |
The war broke out unexpectedly, catching the population off guard. |
Nuclear war |
/ˈnjuːklɪr wɔːr/ |
Chiến tranh hạt nhân |
The threat of nuclear war has raised concerns about global security. |
Democracy |
/dɪˈmɒkrəsi/ |
Dân chủ |
Democracy allows citizens to vote and have a say in their government. |
To resist |
/tə rɪˈzɪst/ |
Kháng cự |
The people decided to resist the oppressive regime and fight for their rights. |
Aristocracy |
/ˌærɪˈstɒkrəsi/ |
Quý tộc |
The aristocracy held significant power and influence in the society. |
Lord |
/lɔːrd/ |
Lãnh chúa, quý ông |
The lord ruled over his lands and was responsible for the people living there. |
Territorial integrity |
/ˌterɪˈtɔːriəl ɪnˈtɛɡrɪti/ |
Toàn vẹn lãnh thổ |
The nation declared its commitment to maintaining its territorial integrity. |
Social classes |
/ˈsoʊʃl ˈklæsɪz/ |
Các giai cấp xã hội |
Social classes have historically influenced access to resources and opportunities. |
Royalty |
/ˈrɔɪəlti/ |
Hoàng gia |
Royalty often symbolizes the history and traditions of a nation. |
Landlord |
/ˈlændlɔːrd/ |
Chủ đất, người cho thuê |
The landlord raised the rent, causing concern among the tenants. |
To enslave |
/tə ɪnˈsleɪv/ |
Biến thành nô lệ |
Throughout history, many societies sought to enslave those they conquered. |
Peasant |
/ˈpɛzənt/ |
Nông dân |
The peasants worked hard in the fields to support their families and communities. |
Liberty |
/ˈlɪbərti/ |
Tự do |
The movement fought for liberty and equality for all citizens. |
To revolt |
/tə rɪˈvoʊlt/ |
Nổi dậy |
The citizens decided to revolt against the oppressive government. |
Milestone |
/ˈmaɪlstoʊn/ |
Mốc lịch sử |
Graduating from university was a major milestone in her life. |
Historical site |
/hɪˈstɔːrɪkəl saɪt/ |
Di tích lịch sử |
The historical site attracts many tourists interested in the nation's past. |
To emancipate |
/tə ɪˈmænsɪpeɪt/ |
Giải phóng |
Activists worked tirelessly to emancipate enslaved people. |
To overthrow |
/tə ˈoʊvərθroʊ/ |
Lật đổ |
The revolution aimed to overthrow the tyrannical government. |
To vanquish |
/tə ˈvæŋkwɪʃ/ |
Đánh bại, chinh phục |
The hero vowed to vanquish the enemy and restore peace to the land. |
6. Từ vựng Ielts Reading topic History: Khảo cổ học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Excavation |
/ˌɛkskəˈveɪʃən/ |
Cuộc khai thác |
The excavation revealed ancient artifacts and structures. (Cuộc khai thác đã tiết lộ các di vật và cấu trúc cổ đại.) |
Stratigraphy |
/strəˈtɪɡrəfi/ |
Khảo sát địa tầng |
Stratigraphy helps archaeologists determine the age of artifacts. (Khảo sát địa tầng giúp các nhà khảo cổ xác định tuổi của các di vật.) |
Lithics |
/ˈlɪθɪks/ |
Đồ đá |
Lithics are a common find in prehistoric sites. (Đồ đá thường là phát hiện phổ biến ở các địa điểm tiền sử.) |
Carbon dating |
/ˈkɑːrbən ˈdeɪtɪŋ/ |
Phương pháp xác định tuổi bằng carbon |
Carbon dating allows scientists to estimate the age of organic materials. (Phương pháp xác định tuổi bằng carbon cho phép các nhà khoa học ước tính tuổi của các vật liệu hữu cơ.) |
Site |
/saɪt/ |
Di chỉ |
The excavation site revealed many historical layers. (Di chỉ khai thác đã tiết lộ nhiều lớp lịch sử.) |
Prehistoric |
/ˌpriːhɪsˈtɒrɪk/ |
Tiền sử |
Prehistoric art gives us glimpses into early human life. (Nghệ thuật tiền sử cung cấp cho chúng ta cái nhìn về cuộc sống của con người thời kỳ đầu.) |
Excavator |
/ˈɛkskeɪveɪtər/ |
Máy xúc |
The excavator revealed a series of ancient burial sites. (Máy xúc đã tiết lộ một loạt các khu chôn cất cổ đại.) |
Burial site |
/ˈbɛrɪəl saɪt/ |
Địa điểm chôn cất |
The burial site contained many valuable artifacts. (Địa điểm chôn cất chứa nhiều di vật quý giá.) |
Pottery |
/ˈpɒtəri/ |
Gốm |
Ancient pottery can reveal much about trade and daily life. (Gốm cổ có thể tiết lộ nhiều điều về thương mại và cuộc sống hàng ngày.) |
Neolithic |
/ˌniː.əʊˈlɪθɪk/ |
Thời kỳ đồ đá mới |
The Neolithic period saw significant advancements in agriculture. (Thời kỳ đồ đá mới chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong nông nghiệp.) |
Artifact analysis |
/ˈɑːrtɪfækt əˈnælɪsɪs/ |
Phân tích di vật |
Artifact analysis provides information about past societies. (Phân tích di vật cung cấp thông tin về các xã hội trong quá khứ.) |
Pottery shards |
/ˈpɒtəri ʃɑːrdz/ |
Mảnh gốm |
Pottery shards were found scattered across the excavation site. (Những mảnh gốm đã được tìm thấy rải rác trên khu vực khai thác.) |
Site survey |
/saɪt ˈsɜːrveɪ/ |
Khảo sát địa điểm |
The site survey helped identify areas for further excavation. (Khảo sát địa điểm đã giúp xác định các khu vực để khai thác thêm.) |
Mummy |
/ˈmʌmi/ |
Xác ướp |
The well-preserved mummy provided valuable information about ancient burial practices. (Xác ướp được bảo quản tốt đã cung cấp thông tin quý giá về các thực hành chôn cất cổ đại.) |
Historic |
/hɪˈstɔːrɪk/ |
Lịch sử |
The historic ruins attract many visitors each year. (Những di tích lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi năm.) |
Iron Age |
/ˈaɪərn eɪdʒ/ |
Thời kỳ đồ sắt |
The Iron Age saw the development of advanced tools and weapons. (Thời kỳ đồ sắt chứng kiến sự phát triển của các công cụ và vũ khí tiên tiến.) |
Chronology |
/krəˈnɒlədʒi/ |
Niên đại học |
Chronology is important for understanding historical events. (Niên đại học rất quan trọng để hiểu các sự kiện lịch sử.) |
Megalith |
/ˈmɛɡəˌlɪθ/ |
Đá lớn |
Megaliths mark significant sites in ancient cultures. (Đá lớn đánh dấu các địa điểm quan trọng trong các nền văn hóa cổ.) |
Context |
/ˈkɒntɛkst/ |
Ngữ cảnh |
Understanding the context of artifacts is crucial for interpretation. (Hiểu ngữ cảnh của các di vật là rất quan trọng cho việc giải thích.) |
Excavation team |
/ˌɛkskəˈveɪʃən tiːm/ |
Nhóm khai thác |
The excavation team uncovered several ancient structures. (Nhóm khai thác đã phát hiện ra một số cấu trúc cổ đại.) |
Analysis |
/əˈnælɪsɪs/ |
Phân tích |
The analysis of soil samples can reveal past environments. (Phân tích mẫu đất có thể tiết lộ môi trường trong quá khứ.) |
Geology |
/dʒiˈɒlədʒi/ |
Địa chất |
Geology plays an important role in understanding archaeological sites. (Địa chất đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu các di chỉ khảo cổ.) |
Chronological |
/ˌkrɒnəˈlɒdʒɪkəl/ |
Theo niên đại |
Chronological timelines help explain historical developments. (Các dòng thời gian theo niên đại giúp giải thích các sự phát triển trong lịch sử.) |
Dendrochronology |
/ˌdɛn.drəˈkrɒn.ə.lə.dʒi/ |
Niên đại học thông qua vòng cây |
Dendrochronology allows scientists to date wooden artifacts. (Niên đại học thông qua vòng cây cho phép các nhà khoa học xác định tuổi của các di vật bằng gỗ.) |
Topography |
/təˈpɒɡrəfi/ |
Địa hình |
Topography can affect the accessibility of archaeological sites. (Địa hình có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các di chỉ khảo cổ.) |
Excavation method |
/ˌɛkskəˈveɪʃən ˈmɛθəd/ |
Phương pháp khai thác |
The excavation method used was non-invasive. (Phương pháp khai thác được sử dụng là không xâm phạm.) |
In situ |
/ˌɪn ˈsiːtuː/ |
Tại chỗ |
The artifacts were found in situ, providing valuable context. (Các di vật được tìm thấy tại chỗ, cung cấp ngữ cảnh quý giá.) |
Scrying |
/ˈskraɪɪŋ/ |
Nghề tìm chiêm tinh |
Scrying was often used in ancient cultures for divination. (Nghề tìm chiêm tinh thường được sử dụng trong các nền văn hóa cổ để tiên tri.) |
Preservation |
/ˌprɛzərˈveɪʃən/ |
Bảo tồn |
Preservation of archaeological sites is essential for future research. (Bảo tồn các di chỉ khảo cổ là điều cần thiết cho nghiên cứu trong tương lai.) |
Aerial survey |
/ˈɛəriəl ˈsɜːrveɪ/ |
Khảo sát từ trên không |
An aerial survey can reveal hidden archaeological features. (Một khảo sát từ trên không có thể tiết lộ các đặc điểm khảo cổ bị ẩn giấu.) |
Surveying |
/sərˈveɪɪŋ/ |
Khảo sát |
Surveying techniques are vital for mapping archaeological sites. (Các kỹ thuật khảo sát rất quan trọng để lập bản đồ các di chỉ khảo cổ.) |
Reconstruction |
/ˌriːkənˈstrʌkʃən/ |
Tái tạo |
Reconstruction of ancient structures helps us imagine the past. (Tái tạo các cấu trúc cổ đại giúp chúng ta hình dung về quá khứ.) |
Chronographic |
/ˌkrɒnəˈɡræfɪk/ |
Theo niên đại |
Chronographic records give insight into historical events. (Các hồ sơ theo niên đại cung cấp cái nhìn sâu sắc về các sự kiện lịch sử.) |
Conservation |
/ˌkɒnsərˈveɪʃən/ |
Bảo tồn |
Conservation efforts are crucial for protecting ancient ruins. (Nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ các di tích cổ.) |
Archaeometric |
/ˌɑːkiəˈmɛtrɪk/ |
Địa chất khảo cổ |
Archaeometric methods can provide scientific data on findings. (Các phương pháp địa chất khảo cổ có thể cung cấp dữ liệu khoa học về các phát hiện.) |
Engravings |
/ɪnˈɡreɪvɪŋz/ |
Nghệ thuật khắc |
Ancient engravings depict scenes of daily life. (Nghệ thuật khắc cổ đại mô tả các cảnh trong cuộc sống hàng ngày.) |
Culture layer |
/ˈkʌltʃər ˈleɪər/ |
Lớp văn hóa |
Each culture layer tells a story of the people who lived there. (Mỗi lớp văn hóa kể một câu chuyện về những người đã sống ở đó.) |
Survey data |
/ˈsɜːrveɪ ˈdeɪtə/ |
Dữ liệu khảo sát |
Survey data helps researchers understand settlement patterns. (Dữ liệu khảo sát giúp các nhà nghiên cứu hiểu các mô hình định cư.) |
Fieldwork |
/ˈfiːldwɜːrk/ |
Công việc thực địa |
Fieldwork is essential for gathering data in archaeology. (Công việc thực địa là điều cần thiết để thu thập dữ liệu trong khảo cổ học.) |
Heritage site |
/ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/ |
Địa điểm di sản |
The site was designated a heritage site due to its historical significance. (Địa điểm này được công nhận là di sản do tầm quan trọng lịch sử của nó.) |
Dating techniques |
/ˈdeɪtɪŋ tɛkˈniːks/ |
Kỹ thuật xác định tuổi |
Various dating techniques help establish timelines for artifacts. (Nhiều kỹ thuật xác định tuổi giúp thiết lập các dòng thời gian cho các di vật.) |
Hunter-gatherer |
/ˈhʌntər ˈɡæðərər/ |
Người săn bắt hái lượm |
Hunter-gatherer societies relied on foraging for food. (Các xã hội người săn bắt hái lượm phụ thuộc vào việc tìm kiếm thực phẩm.) |
Historicism |
/hɪˈstɒrɪsɪzəm/ |
Chủ nghĩa lịch sử |
Historicism emphasizes the importance of historical context. (Chủ nghĩa lịch sử nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh lịch sử.) |
Bronze age |
/brɒnz eɪdʒ/ |
Thời kỳ đồ đồng |
The Bronze Age was marked by advances in metallurgy. (Thời kỳ đồ đồng được đánh dấu bởi những tiến bộ trong ngành luyện kim.) |
Field survey |
/fiːld ˈsɜːrveɪ/ |
Khảo sát hiện trường |
The field survey identified several key archaeological sites. (Khảo sát hiện trường đã xác định một số địa điểm khảo cổ quan trọng.) |
Geological maps |
/dʒiˈɒlədʒɪkəl mæps/ |
Bản đồ địa chất |
Geological maps assist archaeologists in locating sites. (Bản đồ địa chất hỗ trợ các nhà khảo cổ trong việc tìm kiếm các địa điểm.) |
Ethnography |
/ɛθˈnɒɡrəfi/ |
Dân tộc học |
Ethnography can provide context for archaeological findings. (Dân tộc học có thể cung cấp ngữ cảnh cho các phát hiện khảo cổ.) |
Field director |
/fiːld dɪˈrɛktər/ |
Giám đốc hiện trường |
The field director oversees all excavation activities. (Giám đốc hiện trường giám sát tất cả các hoạt động khai thác.) |
7. Từ vựng Ielts Reading topic History: Lịch sử thế giới
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Globalization |
/ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ |
Toàn cầu hóa |
Globalization has interconnected economies worldwide. (Toàn cầu hóa đã kết nối các nền kinh tế trên toàn thế giới.) |
Historical figure |
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈfɪɡər/ |
Nhân vật lịch sử |
Nelson Mandela is a significant historical figure in the fight against apartheid. (Nelson Mandela là một nhân vật lịch sử quan trọng trong cuộc chiến chống chế độ phân biệt chủng tộc.) |
Culture |
/ˈkʌltʃər/ |
Văn hóa |
Understanding culture is vital for studying history. (Hiểu văn hóa là rất quan trọng để nghiên cứu lịch sử.) |
Historic event |
/hɪˈstɔːrɪk ɪˈvɛnt/ |
Sự kiện lịch sử |
The signing of the declaration was a historic event. (Việc ký bản tuyên ngôn là một sự kiện lịch sử.) |
Famine |
/ˈfæmɪn/ |
Nạn đói |
Famine is often a consequence of war. (Nạn đói thường là hệ quả của chiến tranh.) |
Discrimination |
/dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən/ |
Sự phân biệt |
Discrimination has been a major issue in many societies. (Sự phân biệt đã là một vấn đề lớn trong nhiều xã hội.) |
Peace treaty |
/piːs ˈtriːti/ |
Hiệp ước hòa bình |
The peace treaty ended years of conflict. (Hiệp ước hòa bình đã chấm dứt nhiều năm xung đột.) |
National emergency |
/ˌnæʃənl ɪˈmɜːrdʒənsi/ |
Tình huống khẩn cấp quốc gia |
The national emergency declared after the attack sparked international concern. (Tình huống khẩn cấp quốc gia được tuyên bố sau vụ tấn công đã gây ra mối lo ngại quốc tế.) |
Trade agreement |
/treɪd əˈɡriːmənt/ |
Hiệp định thương mại |
The trade agreement boosted economic relations between countries. (Hiệp định thương mại đã thúc đẩy quan hệ kinh tế giữa các nước.) |
Cultural exchange |
/ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ |
Trao đổi văn hóa |
Cultural exchange has enriched societies throughout history. (Trao đổi văn hóa đã làm phong phú các xã hội trên khắp lịch sử.) |
Resilience |
/rɪˈzɪlɪəns/ |
Sự kiên cường |
The resilience of a nation is tested during times of crisis. (Sự kiên cường của một quốc gia thường bị thử thách trong thời kỳ khủng hoảng.) |
Human rights |
/ˌhjuːmən raɪts/ |
Quyền con người |
Human rights violations must be addressed by the international community. (Các vi phạm quyền con người cần được cộng đồng quốc tế giải quyết.) |
Freedom fighter |
/ˈfriːdəm ˈfaɪtər/ |
Người chiến đấu cho tự do |
The freedom fighters struggled against colonial oppression. (Những người chiến đấu cho tự do đã đấu tranh chống lại sự áp bức thuộc địa.) |
Whistleblower |
/ˈwɪsəlˌbloʊər/ |
Người tố giác |
The whistleblower exposed government corruption. (Người tố giác đã phơi bày sự tham nhũng của chính phủ.) |
Oppression |
/əˈprɛʃən/ |
Sự áp bức |
Oppression often leads to social unrest. (Sự áp bức thường dẫn đến bất ổn xã hội.) |
Historic significance |
/hɪˈstɔːrɪk sɪɡˈnɪfɪkəns/ |
Tầm quan trọng lịch sử |
The historic significance of the event cannot be underestimated. (Tầm quan trọng lịch sử của sự kiện không thể bị đánh giá thấp.) |
Engaged citizen |
/ɪnˈɡeɪdʒd ˈsɪtɪzən/ |
Công dân tích cực |
Engaged citizens mobilize for social change. (Công dân tích cực huy động cho sự thay đổi xã hội.) |
Lasting impact |
/ˈlæstɪŋ ˈɪmpækt/ |
Tác động lâu dài |
The last war had a lasting impact on international relations. (Cuộc chiến cuối cùng đã có tác động lâu dài đến quan hệ quốc tế.) |
Historical analysis |
/hɪˈstɔːrɪkəl əˈnælɪsɪs/ |
Phân tích lịch sử |
Historical analysis helps us understand past events. (Phân tích lịch sử giúp chúng ta hiểu các sự kiện trong quá khứ.) |
Ideological conflict |
/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkəl ˈkɒnflict/ |
Xung đột tư tưởng |
Ideological conflicts have fueled many wars. (Các xung đột tư tưởng đã kích thích nhiều cuộc chiến tranh.) |
Trade embargo |
/treɪd ɪmˈbɑːɡoʊ/ |
Lệnh cấm thương mại |
The trade embargo affected the country's economy. (Lệnh cấm thương mại đã ảnh hưởng đến nền kinh tế của đất nước.) |
Socio-economic |
/ˌsoʊsi.oʊˈiː.kə.nɒmɪk/ |
Kinh tế xã hội |
Socio-economic factors play a vital role in shaping history. (Các yếu tố kinh tế xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử.) |
Reconciliation |
/ˌriːkənˌsɪlɪˈeɪʃən/ |
Sự hòa giải |
Reconciliation efforts are crucial for healing after conflict. (Nỗ lực hòa giải là rất quan trọng để chữa lành sau xung đột.) |
Landmark |
/ˈlændmɑːrk/ |
Cột mốc |
The landmark treaty changed the course of history. (Hiệp ước cột mốc đã thay đổi dòng chảy của lịch sử.) |
Land reform |
/lænd rɪˈfɔːrm/ |
Cải cách ruộng đất |
Land reform was necessary to address inequality. (Cải cách ruộng đất là cần thiết để giải quyết sự bất bình đẳng.) |
Prohibition |
/ˌproʊhɪˈbɪʃən/ |
Sự cấm chỉ |
Prohibition had wide-ranging effects on American society. (Sự cấm chỉ đã có tác động sâu rộng đến xã hội Mỹ.) |
Global conflict |
/ˈɡloʊbəl ˈkɒnfəklɪkt/ |
Xung đột toàn cầu |
Global conflicts can have local consequences. (Các xung đột toàn cầu có thể có hậu quả tại địa phương.) |
Tax revolt |
/tæks rɪˈvoʊlt/ |
Cuộc nổi dậy thuế |
The tax revolt was a reaction against unfair taxation. (Cuộc nổi dậy thuế là phản ứng chống lại việc đánh thuế không công bằng.) |
Humanitarian aid |
/ˌhjuːməˈnɛrɪtɛriən eɪd/ |
Trợ giúp nhân đạo |
Humanitarian aid is essential during times of crisis. (Trợ giúp nhân đạo là cần thiết trong thời kỳ khủng hoảng.) |
8. Từ vựng Ielts Reading topic History: Tôn giáo và tín ngưỡng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Faith |
/feɪθ/ |
Niềm tin |
Faith is an important aspect of many people's lives. (Niềm tin là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống của nhiều người.) |
Belief |
/bɪˈliːf/ |
Niềm tin |
Belief in a higher power is common in many cultures. (Niềm tin vào một quyền lực cao hơn là phổ biến trong nhiều nền văn hóa.) |
Worship |
/ˈwɜːrʃɪp/ |
Thờ phụng |
Many people gather weekly for religious worship. (Nhiều người tụ tập hàng tuần để thờ phụng tôn giáo.) |
Spirituality |
/ˌspɪrɪtʃuˈælɪti/ |
Tâm linh |
Spirituality can take many forms, including meditation and prayer. (Tâm linh có thể có nhiều hình thức, bao gồm thiền và cầu nguyện.) |
Doctrine |
/ˈdɒktrɪn/ |
Giáo lý |
Religious doctrine often shapes the beliefs of a community. (Giáo lý tôn giáo thường định hình niềm tin của một cộng đồng.) |
Ritual |
/ˈrɪtʃuəl/ |
Nghi lễ |
Rituals play a significant role in many religions. (Các nghi lễ đóng vai trò quan trọng trong nhiều tôn giáo.) |
Theism |
/ˈθiːɪzəm/ |
Chủ nghĩa thần linh |
Theism is the belief in one or more deities. (Chủ nghĩa thần linh là niềm tin vào một hoặc nhiều thần linh.) |
Atheism |
/ˈeɪθiˌɪzəm/ |
Chủ nghĩa vô thần |
Atheism rejects the belief in any gods. (Chủ nghĩa vô thần bác bỏ niềm tin vào bất kỳ vị thần nào.) |
Agnosticism |
/æɡˈnɒstɪsɪzəm/ |
Chủ nghĩa hoài nghi |
Agnostics claim that the existence of God is unknown or unknowable. (Những người hoài nghi cho rằng sự tồn tại của Chúa là không rõ ràng hoặc không thể biết.) |
Enlightenment |
/ɪnˈlaɪtənmənt/ |
Sự giác ngộ |
Religious enlightenment often leads to a deeper understanding of oneself. (Sự giác ngộ tôn giáo thường dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân.) |
Sacred |
/ˈseɪkrɪd/ |
Thiêng liêng |
Many cultures regard specific sites as sacred. (Nhiều nền văn hóa coi những địa điểm cụ thể là thiêng liêng.) |
Prophecy |
/ˈprɒfəsi/ |
Lời tiên tri |
The prophecy foretold significant events in the future. (Lời tiên tri đã báo trước những sự kiện quan trọng trong tương lai.) |
Clergy |
/ˈklɜːr.dʒi/ |
Giới chức tu hành |
The clergy play a crucial role in guiding their congregations. (Giới chức tu hành đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn cộng đồng của họ.) |
Sect |
/sɛkt/ |
Giáo phái |
The sect has distinct beliefs that set it apart from mainstream religion. (Giáo phái này có những tín ngưỡng riêng biệt khiến nó khác biệt với tôn giáo chính thống.) |
Syncretism |
/ˈsɪŋkrɪtɪzəm/ |
Chủ nghĩa tổng hợp |
Syncretism often occurs when different cultures interact. (Chủ nghĩa tổng hợp thường xảy ra khi các nền văn hóa tương tác.) |
Dogma |
/ˈdɒɡmə/ |
Giáo điều |
Adhering to dogma can sometimes hinder personal spiritual exploration. (Tuân theo giáo điều có thể đôi khi cản trở việc khám phá tâm linh cá nhân.) |
Pilgrimage |
/ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/ |
Cuộc hành hương |
Many people embark on a pilgrimage to sacred sites. (Nhiều người thực hiện cuộc hành hương đến các địa điểm thiêng liêng.) |
Sectarian |
/sɛkˈtɛəriən/ |
Phân chia giáo phái |
Sectarian conflict has been a source of violence in many regions. (Xung đột giáo phái là nguồn gốc của bạo lực ở nhiều khu vực.) |
Revelation |
/ˌrɛvələˈeɪʃən/ |
Sự mặc khải |
The book discusses the revelation believed to be from a divine source. (Cuốn sách thảo luận về sự mặc khải được cho là từ một nguồn thiêng liêng.) |
Idolatry |
/aɪˈdɒlətri/ |
Thờ thần |
Idolatry is condemned in many monotheistic religions. (Thờ thần bị lên án trong nhiều tôn giáo độc thần.) |
Morality |
/məˈrælɪti/ |
Đạo đức |
Religious teachings often promote specific moral values. (Các giáo lý tôn giáo thường thúc đẩy các giá trị đạo đức cụ thể.) |
Tenet |
/ˈtɛnɪt/ |
Nguyên lý |
One of the main tenets of Buddhism is the concept of suffering. (Một trong những nguyên lý chính của Phật giáo là khái niệm về đau khổ.) |
Salvation |
/sælˈveɪʃən/ |
Sự cứu rỗi |
Many people seek salvation through their faith. (Nhiều người tìm kiếm sự cứu rỗi thông qua niềm tin của họ.) |
Pantheism |
/ˈpænθiɪzəm/ |
Chủ nghĩa toàn thần |
Pantheism sees the universe as a manifestation of divinity. (Chủ nghĩa toàn thần coi vũ trụ là sự biểu hiện của thần linh.) |
Shamanism |
/ˈʃeɪməˌnɪzəm/ |
Thật tâm |
Shamanism involves contacting spirits for guidance. (Thật tâm liên quan đến việc liên lạc với các linh hồn để được hướng dẫn.) |
Exegesis |
/ˌɛksəˈdʒiːsɪs/ |
Giải thích kinh thánh |
Exegesis is an important practice in theological studies. (Giải thích kinh thánh là một thực hành quan trọng trong các nghiên cứu thần học.) |
Canon |
/ˈkænən/ |
Chuẩn mực |
The canon of scripture varies among different religious traditions. (Chuẩn mực kinh thánh khác nhau giữa các truyền thống tôn giáo khác nhau.) |
Theology |
/θiˈɒlədʒi/ |
Thần học |
Theology explores the nature of God and religious beliefs. (Thần học khám phá bản chất của Chúa và các tín ngưỡng tôn giáo.) |
Ritualism |
/ˈrɪtʃuəlɪzəm/ |
Chủ nghĩa nghi lễ |
Ritualism emphasizes the importance of religious rituals. (Chủ nghĩa nghi lễ nhấn mạnh tầm quan trọng của các nghi lễ tôn giáo.) |
Secularism |
/ˈsɛkjʊlərɪzəm/ |
Chủ nghĩa thế tục |
Secularism advocates for the separation of religion and state. (Chủ nghĩa thế tục ủng hộ việc tách biệt tôn giáo và nhà nước.) |
Consecration |
/ˌkɒnsəˈkreɪʃən/ |
Sự thánh hóa |
Consecration is a significant event in many faiths. (Sự thánh hóa là một sự kiện quan trọng trong nhiều tín ngưỡng.) |
Exorcism |
/ˈɛksɔːrsɪzəm/ |
Phép trừ tà |
Exorcism is performed to rid individuals of evil spirits. (Phép trừ tà được thực hiện để giải thoát cá nhân khỏi các linh hồn xấu xa.) |
Asceticism |
/əˈsɛtɪsɪzəm/ |
Khổ hạnh |
Asceticism often involves renouncing worldly pleasures. (Khổ hạnh thường liên quan đến việc từ bỏ những thú vui thế gian.) |
Divinity |
/dɪˈvɪnɪti/ |
Thần thánh |
The concept of divinity varies greatly across different religions. (Khái niệm thần thánh khác nhau rất nhiều giữa các tôn giáo khác nhau.) |
Transcendence |
/trænˈsɛndəns/ |
Sự siêu việt |
Transcendence is often sought in spiritual practices. (Sự siêu việt thường được tìm kiếm trong các thực hành tâm linh.) |
Pilgrim |
/ˈpɪlɡrɪm/ |
Người hành hương |
The pilgrim traveled to sacred sites to seek enlightenment. (Người hành hương đã du lịch đến các địa điểm thiêng liêng để tìm kiếm sự giác ngộ.) |
Covenant |
/ˈkʌvənənt/ |
Giao ước |
The covenant represents a sacred agreement between God and humanity. (Giao ước đại diện cho một thỏa thuận thiêng liêng giữa Chúa và nhân loại.) |
Divine |
/dɪˈvaɪn/ |
Thiên thượng |
Many cultures have divine beings that represent different values. (Nhiều nền văn hóa có những thực thể thiêng thượng đại diện cho các giá trị khác nhau.) |
Afterlife |
/ˈæftərlaɪf/ |
Cuộc sống sau cái chết |
Belief in an afterlife is prevalent in many religions. (Niềm tin vào cuộc sống sau cái chết rất phổ biến trong nhiều tôn giáo.) |
Fundamentalism |
/ˌfʌndəˈmentəlɪzəm/ |
Chủ nghĩa cơ bản |
Fundamentalism often rejects modern interpretations of sacred texts. (Chủ nghĩa cơ bản thường bác bỏ các diễn giải hiện đại của các văn bản thiêng liêng.) |
Mystic |
/ˈmɪstɪk/ |
Người huyền bí |
The mystic sought direct experiences with the divine. (Người huyền bí tìm kiếm những trải nghiệm trực tiếp với thần thánh.) |
Tolerance |
/ˈtɒlərəns/ |
Sự khoan dung |
Tolerance is essential for peaceful coexistence. (Sự khoan dung là điều thiết yếu cho sự chung sống hòa bình.) |
Synagogue |
/ˈsɪnəɡɒɡ/ |
Hội đường Do Thái |
The synagogue serves as a place of worship and community. (Hội đường Do Thái phục vụ như một nơi thờ phụng và cộng đồng.) |
Mosque |
/mɒsk/ |
Nhà thờ Hồi giáo |
The mosque is a vital part of the Muslim community. (Nhà thờ Hồi giáo là một phần quan trọng của cộng đồng Hồi giáo.) |
Church |
/tʃɜːrtʃ/ |
Nhà thờ |
Many people attend church services on Sundays. (Nhiều người tham dự các buổi lễ nhà thờ vào Chủ nhật.) |
Ritualistic |
/ˈrɪtʃuəlɪstɪk/ |
Thuộc về nghi lễ |
Ritualistic practices can vary widely among different cultures. (Các thực hành về nghi lễ có thể khác nhau rất nhiều giữa các nền văn hóa khác nhau.) |
Spiritual |
/ˈspɪrɪtʃuəl/ |
Tâm linh |
Spiritual experiences often lead to personal transformation. (Các trải nghiệm tâm linh thường dẫn đến sự biến đổi cá nhân.) |
Non-theistic |
/nɒnˈθiːɪstɪk/ |
Không thờ thần |
Non-theistic beliefs focus on ethical living rather than divine beings. (Các niềm tin không thờ thần tập trung vào cách sống đạo đức hơn là các thực thể thiêng liêng.) |
Cosmology |
/kɒzˈmɒlədʒi/ |
Vũ trụ học |
Cosmology examines the origins and structure of the universe. (Vũ trụ học nghiên cứu nguồn gốc và cấu trúc của vũ trụ.) |
Righteousness |
/ˈraɪtʃəsnəs/ |
Sự công chính |
Righteousness is a core value in many religious teachings. (Sự công chính là một giá trị cốt lõi trong nhiều giáo lý tôn giáo.) |
Enlightened |
/ɪnˈlaɪtənd/ |
Được giác ngộ |
An enlightened perspective can foster understanding and compassion. (Một quan điểm được giác ngộ có thể nuôi dưỡng sự hiểu biết và lòng từ bi.) |
Atrocities |
/əˈtrɒsɪtiz/ |
Sự tàn bạo |
Religious atrocities throughout history have had lasting impacts. (Những tàn bạo tôn giáo xuyên suốt lịch sử đã có những tác động lâu dài.) |
Transcendental |
/ˌtrænˈsɛndəntəl/ |
Siêu nghiệm |
Transcendental meditation aims to promote spiritual awakening. (Thiền siêu nghiệm nhằm thúc đẩy sự tỉnh thức tâm linh.) |
Ecumenism |
/ˈɛkjʊmɛnɪzəm/ |
Chủ nghĩa đại kết |
Ecumenism seeks unity among different Christian denominations. (Chủ nghĩa đại kết tìm kiếm sự thống nhất giữa các giáo phái Kitô giáo khác nhau.) |
Dualism |
/ˈdjuːəlɪzəm/ |
Đạo giáo nhị nguyên |
Dualism posits a distinction between good and evil forces. (Đạo giáo nhị nguyên đặt ra sự phân biệt giữa các lực lượng tốt và xấu.) |
9. Từ vựng Ielts Reading topic History: Giao lưu văn hóa
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Interaction |
/ˌɪntərˈækʃən/ |
Sự tương tác |
Interaction between different cultures can lead to innovation. (Sự tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau có thể dẫn đến đổi mới.) |
Heritage |
/ˈhɛrɪtɪdʒ/ |
Di sản |
Cultural heritage is vital for preserving identity. (Di sản văn hóa rất quan trọng để bảo tồn bản sắc.) |
Fusion |
/ˈfjuːʒən/ |
Sự hợp nhất |
Fusion cuisine combines elements from various culinary traditions. (Ẩm thực hợp nhất kết hợp các yếu tố từ các truyền thống ẩm thực khác nhau.) |
Influence |
/ˈɪnfluəns/ |
Ảnh hưởng |
The influence of globalization can be seen in many societies. (Sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa có thể thấy rõ trong nhiều xã hội.) |
Transculturation |
/ˌtrænskʌlˈtjʊrˌeɪʃən/ |
Sự biến đổi văn hóa |
Transculturation refers to the blending of cultures. (Sự biến đổi văn hóa đề cập đến sự hòa nhập của các nền văn hóa.) |
Multicultural |
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ |
Đa văn hóa |
Multicultural societies celebrate diverse traditions. (Các xã hội đa văn hóa tôn vinh những truyền thống phong phú.) |
Cross-cultural |
/ˈkrɒs ˈkʌltʃərəl/ |
Xuyên văn hóa |
Cross-cultural communication is essential in today’s world. (Giao tiếp xuyên văn hóa là điều cần thiết trong thế giới ngày nay.) |
Assimilation |
/əˌsɪmɪˈleɪʃən/ |
Sự đồng hoá |
Assimilation can occur when minority cultures adopt the norms of the dominant culture. (Sự đồng hóa có thể xảy ra khi các nền văn hóa thiểu số tiếp nhận các quy chuẩn của nền văn hóa chủ yếu.) |
Integration |
/ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ |
Sự hội nhập |
Integration fosters social cohesion and understanding. (Sự hội nhập thúc đẩy sự gắn kết xã hội và hiểu biết.) |
Adaptation |
/ədæpˈteɪʃən/ |
Sự thích ứng |
Adaptation to new cultural environments can be challenging. (Sự thích ứng với các môi trường văn hóa mới có thể gặp khó khăn.) |
Dialogue |
/ˈdaɪəlɒɡ/ |
Đối thoại |
Cultural dialogue promotes peace and mutual respect. (Đối thoại văn hóa thúc đẩy hòa bình và sự tôn trọng lẫn nhau.) |
Exchange |
/ɪkˈʧeɪndʒ/ |
Trao đổi |
The exchange of ideas is vital for cultural growth. (Việc trao đổi ý tưởng là rất quan trọng cho sự phát triển văn hóa.) |
Synthesis |
/ˈsɪnθəsɪs/ |
Sự tổng hợp |
Cultural synthesis can lead to innovative art forms. (Sự tổng hợp văn hóa có thể dẫn đến các hình thức nghệ thuật đổi mới.) |
Narratives |
/ˈnærətɪvz/ |
Những câu chuyện |
Cultural narratives shape the identities of communities. (Những câu chuyện văn hóa định hình bản sắc của các cộng đồng.) |
Customs |
/ˈkʌstəmz/ |
Tục lệ |
Customs reflect the values and beliefs of a culture. (Tục lệ phản ánh các giá trị và niềm tin của một nền văn hóa.) |
Artistic exchange |
/ɑːrˈtɪstɪk ɪksˈʧeɪndʒ/ |
Trao đổi nghệ thuật |
Artistic exchange enriches cultural landscapes. (Trao đổi nghệ thuật làm phong phú thêm cảnh quan văn hóa.) |
Collaboration |
/kəˌlæbəˈreɪʃən/ |
Hợp tác |
Collaboration between artists from different cultures can yield unique results. (Sự hợp tác giữa các nghệ sĩ từ các nền văn hóa khác nhau có thể mang lại kết quả độc đáo.) |
Intercultural |
/ˌɪntərˈkʌltʃərəl/ |
Liên văn hóa |
Intercultural education fosters understanding among students of different backgrounds. (Giáo dục liên văn hóa nuôi dưỡng sự hiểu biết giữa các học sinh từ các nền tảng khác nhau.) |
Global culture |
/ˈɡloʊbəl ˈkʌltʃər/ |
Văn hóa toàn cầu |
Global culture is a blend of various cultural elements. (Văn hóa toàn cầu là sự pha trộn của nhiều yếu tố văn hóa khác nhau.) |
Cross-pollination |
/krɔs pɒlɪˈneɪʃən/ |
Sự giao thoa |
Cross-pollination of ideas often leads to creativity. (Sự giao thoa ý tưởng thường dẫn đến sự sáng tạo.) |
Exchange program |
/ɪkˈʧeɪndʒ ˈprəʊɡræm/ |
Chương trình trao đổi |
Student exchange programs promote cultural awareness. (Các chương trình trao đổi sinh viên thúc đẩy nhận thức văn hóa.) |
Worldview |
/ˈwɜːrldvjuː/ |
Thế giới quan |
Different cultures contribute to a diversity of worldviews. (Các nền văn hóa khác nhau góp phần vào sự đa dạng của các thế giới quan.) |
Cosmopolitan |
/ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ |
Đa dạng văn hóa |
Cosmopolitan cities are melting pots of different cultures. (Các thành phố đa dạng văn hóa là những nồi trộn của các nền văn hóa khác nhau.) |
Cultural literacy |
/ˈkʌltʃərəl ˈlɪtərəsi/ |
Năng lực văn hóa |
Cultural literacy enables individuals to navigate diverse environments. (Năng lực văn hóa cho phép cá nhân điều hướng qua các môi trường đa dạng.) |
Kinship |
/ˈkɪnʃɪp/ |
Quan hệ huyết thống |
Kinship ties often play a significant role in cultural relationships. (Mối quan hệ huyết thống thường đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ văn hóa.) |
Festivals |
/ˈfɛstəvəlz/ |
Lễ hội |
Cultural festivals celebrate diversity and heritage. (Các lễ hội văn hóa tôn vinh sự đa dạng và di sản.) |
Cultural diplomacy |
/ˈkʌltʃərəl dɪˈpləʊməsi/ |
Ngoại giao văn hóa |
Cultural diplomacy can strengthen international relations. (Ngoại giao văn hóa có thể củng cố quan hệ quốc tế.) |
Folklore |
/ˈfoʊklɔːr/ |
Truyền thuyết dân gian |
Folklore reflects the values and beliefs of a culture. (Truyền thuyết dân gian phản ánh các giá trị và niềm tin của một nền văn hóa.) |
Cultural identity |
/ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/ |
Bản sắc văn hóa |
Cultural identity is shaped by history and experiences. (Bản sắc văn hóa được hình thành bởi lịch sử và trải nghiệm.) |
Social norms |
/ˈsoʊʃəl nɔːrmz/ |
Quy tắc xã hội |
Social norms influence behavior within cultural groups. (Các quy tắc xã hội ảnh hưởng đến hành vi trong các nhóm văn hóa.) |
Artistic expression |
/ɑːrˈtɪstɪk ɪkˈsprɛʃən/ |
Biểu đạt nghệ thuật |
Artistic expression is a vital part of cultural identity. (Biểu đạt nghệ thuật là một phần thiết yếu của bản sắc văn hóa.) |
Stereotype |
/ˈstɛrɪətaɪp/ |
Định kiến |
Stereotypes can hinder cultural understanding. (Định kiến có thể cản trở sự hiểu biết văn hóa.) |
Ethnicity |
/ɛθˈnɪsɪti/ |
Dân tộc |
Ethnicity shapes cultural practices and traditions. (Dân tộc định hình các thực hành và truyền thống văn hóa.) |
Culinary arts |
/ˈkʌlɪnəri ɑːrts/ |
Nghệ thuật ẩm thực |
Culinary arts reflect a culture's history and preferences. (Nghệ thuật ẩm thực phản ánh lịch sử và sở thích của một nền văn hóa.) |
Việc trang bị cho mình hơn 1000 Từ vựng Ielts Reading topic History không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu trong bài thi Ielts mà còn mở rộng kiến thức văn hóa và lịch sử của nhân loại. Hãy thường xuyên ôn tập, áp dụng các từ vựng này vào thực tế và luyện nghe, nói để ghi nhớ sâu hơn. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục kỳ thi Ielts và mở rộng kiến thức của mình về lịch sử!