Từ vựng Ielts Reading topic Biotechnology
Bạn đang ôn luyện Ielts Reading và gặp khó khăn với chủ đề Biotechnology? Đây là một trong những chủ đề phức tạp nhưng rất phổ biến trong bài thi. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng quan trọng, cùng với ý nghĩa và cách áp dụng thực tiễn, giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc hiểu và đạt điểm số cao hơn.
1. Tổng hợp từ vựng Ielts Reading topic Biotechnology
1.1 Từ vựng topic Biotechnology thông dụng
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Biotechnology |
/ˌbaɪ.oʊˌtekˈnɑː.lə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học |
Genetic engineering |
/dʒəˈnet.ɪk ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ |
Kỹ thuật di truyền |
Genome |
/ˈdʒiː.nəʊm/ |
Hệ gen |
DNA (Deoxyribonucleic acid) |
/ˌdiː.enˈeɪ/ |
ADN |
Gene |
/dʒiːn/ |
Gen |
Cloning |
/ˈkləʊ.nɪŋ/ |
Nhân bản |
Genetically modified organism (GMO) |
/dʒəˈnet.ɪ.kli ˈmɒd.ɪ.faɪd ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/ |
Sinh vật biến đổi gen |
Mutation |
/mjuːˈteɪ.ʃən/ |
Đột biến |
Synthetic biology |
/sɪnˈθet.ɪk baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học tổng hợp |
Stem cell |
/stem sel/ |
Tế bào gốc |
Protein |
/ˈprəʊ.tiːn/ |
Chất đạm, protein |
Biofuel |
/ˈbaɪ.əʊˌfjʊəl/ |
Nhiên liệu sinh học |
Antibody |
/ˈæn.tiˌbɒd.i/ |
Kháng thể |
Microorganism |
/ˌmaɪ.krəʊˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/ |
Vi sinh vật |
Biodegradable |
/ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ |
Phân hủy sinh học |
Biosensor |
/ˈbaɪ.əʊˌsen.sər/ |
Cảm biến sinh học |
Antibiotic |
/ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ |
Kháng sinh |
Enzyme |
/ˈen.zaɪm/ |
Enzim |
Agriculture |
/ˈæɡ.rɪˌkʌl.tʃər/ |
Nông nghiệp |
Vaccine |
/ˈvæk.siːn/ |
Vắc-xin |
Genomics |
/dʒɪˈnoʊmɪks/ |
Di truyền học |
1.2 Từ vựng topic Biotechnology chuyên ngành
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Allele |
/əˈliːl/ |
Alen (phiên bản của một gene) |
Phenotype |
/ˈfiː.nə.taɪp/ |
Kiểu hình |
Genotype |
/ˈdʒɛ.nəʊˌtaɪp/ |
Kiểu gen |
Chromosome |
/ˈkrəʊ.mə.səʊm/ |
Nhiễm sắc thể |
Genome sequencing |
/ˈdʒiː.nəʊm ˈsiː.kwənsɪŋ/ |
Giải trình tự hệ gen |
Pathogen |
/ˈpæθədʒən/ |
Mầm bệnh |
Plasmid |
/ˈplæz.mɪd/ |
Plasmid |
Cryopreservation |
/ˌkraɪoʊˌprɛzərˈveɪʃən/ |
Bảo quản lạnh |
Transcription |
/trænsˈkrɪpʃən/ |
Phiên mã |
Translation |
/trænsˈleɪʃən/ |
Dịch mã |
Recombinant DNA |
/rɪˈkɒm.bɪ.nənt ˌdiːˈenˈeɪ/. |
ADN tái tổ hợp |
PCR (Polymerase Chain Reaction) |
/ˌpɒl.ɪməˌreɪs ˈtʃeɪn rɪˈækʃən/ |
Phản ứng dây chuyền polymerase |
Hybridization |
/ˌhaɪ.brɪdaɪˈzeɪʃən/ |
Lai hóa |
Antigen |
/ˈæn.tɪ.dʒən/ |
Kháng nguyên |
Bioinformatics |
/ˌbaɪəʊˌɪnfəˈmætɪks/ |
Tin sinh học |
Epigenetics |
/ˌepɪ.dʒəˈnetɪks/ |
Biểu sinh học |
Metabolic pathway |
/ˌmɛtəˈbɒlɪk ˈpɑːθ.weɪ/ |
Con đường trao đổi chất |
Monoclonal antibody |
/ˌmɒnəʊˈkləʊnl ˈæntɪˌbɒdi/ |
Kháng thể đơn dòng |
CRISPR |
/ˈkrɪspər/ |
Công nghệ chỉnh sửa gen |
Fermentation |
/ˌfɜː.menˈteɪ.ʃən/ |
Lên men |
Bioethics |
/ˌbaɪəʊˈeθɪks/ |
Đạo đức sinh học |
Biodiversity |
/ˌbaɪəʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ |
Đa dạng sinh học |
Bioreactor |
/ˌbaɪəʊˈriːæktər/ |
Lò phản ứng sinh học |
Virus vector |
/ˈvaɪərəs ˈvek.tər/ |
Vector virus |
Fermenter |
/fɜːˈmɛn.tər/ |
Thiết bị lên men |
Gene therapy |
/dʒiːn ˈθɛrəpi/ |
Liệu pháp gen |
Bioluminescence |
/ˌbaɪəʊ.luː.mɪˈnɛsns/ |
Phát sáng sinh học |
Codon |
/ˈkəʊ.dɒn/ |
Bộ ba mã di truyền |
Prokaryote |
/ˈprəʊˌkær.i.aʊt/ |
Sinh vật nhân sơ |
Eukaryote |
/juːˈkær.i.əʊt/ |
Sinh vật nhân chuẩn |
Biomolecule |
/ˌbaɪəʊˈmɒljəkjuːl/ |
Phân tử sinh học |
Protein synthesis |
/ˈprəʊ.tiːn ˈsɪn.θə.sɪs/ |
Tổng hợp protein |
Cellular respiration |
/ˈsɛl.jʊlər ˌrɛs.pəˈreɪ.ʃən/ |
Hô hấp tế bào |
Biome |
/ˈbaɪəʊm/ |
Hệ sinh thái |
Cytoplasm |
/ˈsaɪtəˌplæzəm/ |
Tế bào chất |
Bioconversion |
/ˌbaɪoʊkənˈvɜːrʒən/ |
Chuyển đổi sinh học |
Endogenous |
/ɪnˈdɒdʒənəs/ |
Nội sinh |
Gene cloning |
/dʒiːn ˈkloʊnɪŋ/ |
Nhân bản gen |
Plasmid vector |
/ˈplæzmɪd ˈvɛktər/ |
Vectơ plasmid |
Bioremediation |
/ˌbaɪəʊ.rɪˌmiː.diˈeɪ.ʃən/ |
Xử lý sinh học |
Phage therapy |
/feɪdʒ ˈθɛrəpi/ |
Liệu pháp phage |
Cytogenetics |
/ˌsaɪtəʊdʒəˈnetɪks/ |
Di truyền tế bào |
Genetic disorder |
/dʒəˈnet.ɪk dɪˈzɔː.dər/ |
Rối loạn di truyền |
Genetic drift |
/dʒəˈnet.ɪk drɪft/ |
Dịch chuyển di truyền |
Metabolite |
/məˈtæb.ə.laɪt/ |
Chất chuyển hóa |
Tissue engineering |
/ˈtɪʃ.uː ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ |
Kỹ thuật mô |
Biopolymers |
/ˌbaɪ.oʊˈpɒl.ɪ.mərz/ |
Polymer sinh học |
Dna sequencing |
/ˈdiːˌɛna ˈsiːkwənsɪŋ/ |
Giải trình tự DNA |
Immunology |
/ˌɪm.jəˈnɒl.ə.dʒi/ |
Miễn dịch học |
Biochip |
/ˈbaɪ.oʊˌtʃɪp/ |
Chip sinh học |
Cell culture |
/sel ˈkʌl.tʃər/ |
Nuôi cấy tế bào |
Biopesticide |
/ˌbaɪ.oʊˈpes.tɪ.saɪd/ |
Thuốc trừ sâu sinh học |
Biodegradation |
/ˌbaɪ.oʊˌdiː.ɡrædˈeɪ.ʃən/ |
Sự phân hủy sinh học |
Biocatalyst |
/ˌbaɪ.oʊˈkæt.əl.ɪst/ |
Chất xúc tác sinh học |
Electrophoresis |
/ɪˌlek.trəˈfɔːr.ɪ.siːs/ |
Điện di |
Transgenic |
/trænzˈdʒen.ɪk/ |
Chuyển gen |
Microbiome |
/ˈmaɪkroʊbaɪoʊm/ |
Hệ vi sinh |
Biopharmaceutical |
/ˌbaɪ.oʊˌfɑːr.məˈsuː.tɪ.kəl/ |
Dược sinh học |
Proteomics |
/proʊˈtiːoʊmɪks/ |
Thông tin protein |
Pharmacogenomics |
/ˌfɑːrməkəʊdʒəˈnoʊmɪks/ |
Dược học gen |
Nucleotide |
/ˈnjuːklɪˌtaɪd/ |
Nuclêôtit |
DNA ligase |
/ˌdiːˌɛnˈeɪ laɪˈɡeɪz/ |
Enzyme nối DNA |
Cell differentiation |
/sɛl ˌdɪfərɛnʃiˈeɪʃən/ |
Phân hóa tế bào |
1.3 Từ vựng topic Biotechnology: Các ngành học
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Biochemistry |
/ˌbaɪ.oʊˈkɛm.ɪ.stri/ |
Hóa sinh |
Molecular Biology |
/məˈlɛk.jʊ.lər baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học phân tử |
Microbiology |
/ˌmaɪ.krəʊ.baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Vi sinh vật học |
Gene mapping |
/dʒiːn ˈmæpɪŋ/ |
Lập bản đồ gen |
Biomass |
/ˈbaɪoʊmæs/ |
Khối lượng sinh học |
Metagenomics |
/ˌmɛtədʒəˈnoʊmɪks/ |
Di truyền học metagen |
Agricultural Biotechnology |
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học nông nghiệp |
Stem cells |
/stɛm sɛlz/ |
Tế bào gốc |
Genetic Engineering |
/dʒəˈnɛtɪk ˈɛn.dʒɪˌnɪr.ɪŋ/ |
Kỹ thuật di truyền |
Bioinformatics |
/ˌbaɪ.oʊˌɪn.fɔːrˈmæt.ɪks/ |
Tin sinh học |
Biostatistics |
/ˌbaɪ.oʊ.ˈstæt.ɪ.stɪks/ |
Thống kê sinh học |
Biomanufacturing |
/ˌbaɪ.oʊˌmæn.juˈfæk.tʃər.ɪŋ/ |
Sản xuất sinh học |
Plant Biotechnology |
/plænt baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học cây trồng |
Animal Biotechnology |
/ˈæn.ɪ.məl baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học động vật |
Forensic Biotechnology |
/fəˈrɛn.sɪk baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học pháp y |
Bioengineering |
/ˌbaɪ.oʊ.ɪnˈdʒɪn.ər.ɪŋ/ |
Kỹ thuật sinh học |
Biomolecular Sciences |
/ˌbaɪ.oʊ.məˈlɛk.jʊ.lər ˈsaɪ.ənsɪz/ |
Khoa học phân tử sinh học |
Chemical Engineering |
/ˈkɛmɪkəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ |
Kỹ thuật hóa học |
Structural Biology |
/ˈstrʌk.tʃər.əl baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học cấu trúc |
Environmental Science |
/ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.t[l] ˈsaɪ.əns/ |
Khoa học môi trường |
Toxicology |
/ˌtɒk.ɪˈkɒl.ə.dʒi/ |
Độc học |
Nanobiotechnology |
/ˌnæn.oʊ.baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học nano |
Biophysics |
/ˌbaɪ.oʊˈfɪz.ɪks/ |
Vật lý sinh học |
Systems Biology |
/ˈsɪs.təmz baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học hệ thống |
Biomarker |
/ˈbaɪ.oʊˌmɑːr.kər/ |
Đánh dấu sinh học |
Clinical Biotechnology |
/ˈklɪn.ɪ.kəl baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học lâm sàng |
Agricultural Sciences |
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˈsaɪ.ənsɪz/ |
Khoa học nông nghiệp |
Biomedical Engineering |
/ˌbaɪ.oʊˈmɛd.ɪ.kəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ |
Kỹ thuật y sinh |
Genetic Counseling |
/dʒəˈnɛtɪk ˈkaʊn.səl.ɪŋ/ |
Tư vấn di truyền |
Biotechnology Regulation |
/baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi ˌrɛɡ.jʊˈleɪ.ʃən/ |
Quy định công nghệ sinh học |
Cell and Molecular Biology |
/sɛl ənd məˈlɛk.jʊ.lər baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học tế bào và phân tử |
Agroecology |
/ˌæɡ.roʊ.ɪˈkɒl.ə.dʒi/ |
Sinh thái nông nghiệp |
Human Genetic Engineering |
/ˈhjuː.mən dʒəˈnɛtɪk ˈɛn.dʒɪn.ɪr.ɪŋ/ |
Kỹ thuật di truyền ở người |
Plant Physiology |
/plænt fɪˈzɪɒl.ə.dʒi/ |
Sinh lý học thực vật |
Biomass Engineering |
/ˈbaɪ.ə.mæs ˌɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ |
Kỹ thuật sinh khối |
Veterinary Biotechnology |
/ˌvet.əˈner.i baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học thú y |
Pharmaceutical Sciences |
/ˌfɑːr.məˈsuː.tɪ.kəl ˈsaɪ.ənsɪz/ |
Khoa học dược phẩm |
RNA interference |
/ɑːrˈɛnˌeɪ ˌɪntərˈfɪərəns/ |
Sự can thiệp của RNA |
Recombinant DNA Technology |
/ˌriː.kəmˈbɪn.ənt ˌdiː.enˈeɪ tɛkˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ ADN tái tổ hợp |
Viral vector |
/ˈvaɪrəl ˈvɛktər/ |
Vectơ virus |
Biotoxicology |
/ˌbaɪ.oʊ.tɪkˈɒl.ə.dʒi/ |
Độc chất sinh học |
Digital Biotechnology |
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học số |
Human Physiology |
/ˈhjuː.mən fɪˈzɪɒl.ə.dʒi/ |
Sinh lý học con người |
Marine Biotechnology |
/məˈriːn baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học biển |
Evolutionary Biology |
/ˌiː.vəˈluː.ʃən.ər.i baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học tiến hóa |
Computational Biology |
/ˌkɒm.pjuːˈteɪ.ʃənl baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học tính toán |
Genetic Epidemiology |
/dʒəˈnɛt.ɪk ˌɛp.ɪ.dəˈmiː.əl.ə.dʒi/ |
Dịch tễ học di truyền |
Nutritional Biotechnology |
/njuˈtrɪʃ.ənəl baɪˌɒk.təˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học dinh dưỡng |
2. Bài mẫu reading topic Biotechnology
You should spend about 20 minutes on Questions 1–16, which are based on Reading Passage 1 below.
How bacteria invented gene editing
This week the UK Human Fertilisation and Embryology Authority okayed a proposal to modify human embryos through gene editing. The research, which will be carried out at the Francis Crick Institute in London, should improve our understanding of human development. It will also undoubtedly attract controversy - particularly with claims that manipulating embryonic genomes is a first step towards designer babies. Those concerns shouldn't be ignored. After all, gene editing of the kind that will soon be undertaken at the Francis Crick Institute doesn't occur naturally in humans or other animals.
It is, however, a lot more common in nature than you might think, and it's been going on for a surprisingly long time - revelations that have challenged what biologists thought they knew about the way evolution works. We're talking here about one particular gene editing technique called CRISPR-Cas, or just CRISPR. It's relatively fast, cheap and easy to edit genes with CRISPR - factors that explain why the technique has exploded in popularity in the last few years. But CRISPR wasn't dreamed up from scratch in a laboratory. This gene editing tool actually evolved in single-celled microbes.
"The realisation that Lamarckian type of evolution does occur and is common enough, was as startling to biologists as it seems to a layperson," says Eugene Koonin at the National Institutes of Health in Bethesda, Maryland, who explored the idea with his colleagues in 2009, and does so again in a paper due to be published later this year. This isn't to say that all of Lamarck's thoughts on evolution are back in vogue. "Lamarck had additional ideas that were important to him, such as the inherent drive to perfection that to him was a key feature of evolution," says Koonin. No modern evolutionary biologist goes along with that idea. But the discovery of the CRISPR system still implies that evolution isn't purely the result of Darwinian random natural selection. It can sometimes involve elements of non-random Lamarckism too – a "continuum", as Koonin puts it. In other words, the CRISPR story has had a profound scientific impact far beyond the doors of the genetic engineering lab. It truly was a transformative discovery.
Questions 1–5
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1? In boxes 1–5 on your answer sheet, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
-
The research carried out at the Francis Crick Institute in London is likely to be controversial.
-
Gene editing, like the one in the upcoming research, can happen naturally in humans or other animals.
-
CRISPR-Cas is a gene editing technique.
-
CRISPR was noticed when the researchers saw some odd repetitive sequences at the ends of all bacterial genes.
-
A group of American researchers made an important revelation about the CRISPR.
Questions 6–9
Choose the correct letter, A, B, C or D. Write the correct letter in boxes 6–9 on your answer sheet.
6. 'Spacer' sequences look odd because:
-
they are a bacterial immune system
-
they are DNA from viruses
-
they aren't bacterial in origin
-
all of the above
7. The ones, who were excited about the CRISPR's discovery, were:
-
biologists
-
geneticists
-
physicists
-
A and B
8. Word "learns" in the line 44, 6th paragraph means:
-
determines
-
gains awareness
-
adapts
-
studies
9. What makes CRISPR better than even our adaptive immune system?
-
long history of existence
-
immortality
-
heritability
-
adaptiveness
Questions 10–16
Complete the sentences below. Write NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer. Write your answers in boxes 10–16 on your answer sheet.
10. Vaccination is so effective, because it involves ………. with a weakened version of a pathogen .
11. CRISPR adaptive immune system works in a way that seems, at least superficially, superior to ours. But perhaps our ……… is the problem, according to Griffin.
12. Some microbes write their experience into the genome and pass the information to their……….
13. Before Darwin, one of the most famous ideas was proposed by a………. scientist, Lamarck.
14. ……….. are often used to demonstrate Lamarck's hypothesis.
15. Lamarck's ideas became deeply unpopular as soon as Darwin's ideas………..
16. No ………. biologist agrees with Lamarck's idea that inherent drive to perfection is the key feature of evolution.
Answers
Each question correctly answered scores 1 mark. Correct spelling is needed in all answers.
-
True
-
False
-
True
-
False
-
Not Given
-
C
-
D
-
B
-
C
-
Priming
-
Biological complexity
-
Offspring
-
French
-
Giraffes
-
Gained traction
-
Modern evolutionary
Biotechnology không chỉ là một chủ đề thú vị mà còn giúp bạn bổ sung kiến thức khoa học phong phú khi luyện thi Ielts Reading. Hy vọng bộ từ vựng này sẽ hỗ trợ bạn mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng đọc hiểu và giúp bạn tự tin đối mặt với bất kỳ bài đọc nào trong kỳ thi. Đừng quên luyện tập thường xuyên và sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh để đạt hiệu quả tốt nhất! Chúc bạn học tốt và sớm đạt mục tiêu Ielts!